- Từ điển Nhật - Việt
こうせいど
Mục lục |
[ 高精度 ]
/ CAO TINH ĐỘ /
n
sự chính xác cao/độ chính xác cao
- 高精度の兵器: Vũ khí có độ chính xác cao
- 高精度の腕時計: Đồng hồ đeo tay có độ chính xác cao
- 高精度位置 : Vị trí chính xác cao
- ~の高精度観察: quan sát đạt chính xác cao của ~
- 高精度写真を撮る : Chụp ảnh với độ chính xác cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうせいなきょうそうをそがいする
Kinh tế [ 公正な競争を阻害する ] Phá hoại cạnh tranh lành mạnh [To limit lawful competition] -
こうせいねんきん
Mục lục 1 [ 厚生年金 ] 1.1 / HẬU SINH NIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 lương hưu/lương hưu phúc lợi/trợ cấp/tiền tử tuất 1.3 n 1.3.1... -
こうせいねんきんほけん
Mục lục 1 [ 厚生年金保険 ] 1.1 / HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM / 1.2 n 1.2.1 bảo hiểm lương hưu [ 厚生年金保険 ] / HẬU SINH... -
こうせいのう
Mục lục 1 [ 高性能 ] 1.1 / CAO TÍNH NĂNG / 1.2 n 1.2.1 tính năng cao [ 高性能 ] / CAO TÍNH NĂNG / n tính năng cao 最近のコンピュータは非常に高性能だ:... -
こうせいひん
Mục lục 1 [ 更生品 ] 1.1 / CANH SINH PHẨM / 1.2 n 1.2.1 hàng tái chế/hàng tái sinh [ 更生品 ] / CANH SINH PHẨM / n hàng tái chế/hàng... -
こうせいぶっしつ
Mục lục 1 [ 抗生物質 ] 1.1 / KHÁNG SINH VẬT CHẤT / 1.2 n 1.2.1 thuốc kháng sinh/chất kháng sinh [ 抗生物質 ] / KHÁNG SINH VẬT... -
こうせいぶひん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 構成部品 ] 1.1.1 phụ tùng cấu thành [component] 2 Tin học 2.1 [ 構成部品 ] 2.1.1 thành phần [component]... -
こうせいぶぶんのきょくりつはんけい
Kỹ thuật [ 構成部分の曲率半径 ] bán kính cong tại một phần cấu thành của -
こうせいぶんし
Mục lục 1 [ 構成分子 ] 1.1 n 1.1.1 thành phần 2 [ 構成分子 ] 2.1 / CẤU THÀNH PHÂN TỬ / 2.2 n 2.2.1 thành phần cấu thành [ 構成分子... -
こうせいへんこう
Tin học [ 構成変更 ] sự thay đổi cấu hình [configuration change] -
こうせいがいしゃ
Mục lục 1 [ 更生会社 ] 1.1 / CANH SINH HỘI XÃ / 1.2 n 1.2.1 Công ty cần tái tổ chức [ 更生会社 ] / CANH SINH HỘI XÃ / n Công... -
こうせいがかり
Mục lục 1 [ 校正係 ] 1.1 / HIỆU CHÍNH HỆ / 1.2 n 1.2.1 người đọc và sửa bản in/người hiệu đính [ 校正係 ] / HIỆU CHÍNH... -
こうせいざい
Mục lục 1 [ 抗生剤 ] 1.1 / KHÁNG SINH TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc kháng sinh [ 抗生剤 ] / KHÁNG SINH TỄ / n thuốc kháng sinh よく効く抗生剤 :... -
こうせいし
Mục lục 1 [ 構成子 ] 1.1 / CẤU THÀNH TỬ / 1.2 n 1.2.1 thành phần/bộ phận cấu thành [ 構成子 ] / CẤU THÀNH TỬ / n thành phần/bộ... -
こうせいしせつ
Mục lục 1 [ 厚生施設 ] 1.1 / HẬU SINH THI THIẾT / 1.2 n 1.2.1 trang thiết bị phúc lợi [ 厚生施設 ] / HẬU SINH THI THIẾT / n... -
こうせいしんやく
Mục lục 1 [ 向精神薬 ] 1.1 / HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc tâm thần [ 向精神薬 ] / HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC / n... -
こうせいしょう
[ 厚生省 ] n Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の諮問機関: Công ty tư vấn cho Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の専門委員会:... -
こうせいしょうしょ
Mục lục 1 [ 公正証書 ] 1.1 / CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ / 1.2 n 1.2.1 Tài liệu đã công chứng/giấy tờ có dấu công chứng [ 公正証書... -
こうせいいん
Mục lục 1 [ 構成員 ] 1.1 / CẤU THÀNH VIÊN / 1.2 n 1.2.1 những thành viên/các thành viên/thành viên 2 Tin học 2.1 [ 構成員 ] 2.1.1... -
こうせいさいどテレビ
Tin học [ 高精細度テレビ ] HDTV [High Definition Television/HDTV]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.