- Từ điển Nhật - Việt
こうぞうかプログラミング
Tin học
[ 構造化プログラミン ]
lập trình theo cấu trúc [structured programming]
- Explanation: Một tập các chuẩn chất lượng cao, làm cho chương trình dài dòng hơn, nhưng cũng dễ đọc, tin cậy, và dễ bảo trì hơn. Thực chất của việc lập trình theo cấu trúc là để tránh các mã rối sinh ra bởi quá nhiều những mối liên kết do lạm dụng các câu lệnh GOTO, một vấn đề thường gặp trong BASIC và FORTRAN. Lập trình cấu trúc khẳng định rằng cấu trúc chương trình tổng thể phải phản ánh những gì mà chương trình đó phải thực hiện, bắt đầu với nhiệm vụ đầu tiên và tiếp diễn một cách logic. Những chỗ thụt đầu dòng sẽ giúp làm rõ logic đó, và lập trình viên sẽ được khuyến khích sử dụng các cấu trúc điều khiển vòng lặp và rẽ nhánh, cũng như các thủ tục đã được đặt tên thay cho những câu lệnh GOTO. Các ngôn ngữ như C, Pascal, Modula- 2, và ngôn ngữ lệnh phần mềm dBASE đều là những ngôn ngữ cấu trúc, và đều khuyến khích lập trình viên thích ứng với các thói quen tốt này.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうぞうかプログラム
Tin học [ 構造化プログラム ] chương trình có cấu trúc [structured program] -
こうぞうする
[ 構造する ] n cấu tạo -
こうぞうようそ
Tin học [ 構造要素 ] phần tử cấu trúc [structural element] -
こうぎする
Mục lục 1 [ 抗議する ] 1.1 vs 1.1.1 phản kháng 2 [ 講義する ] 2.1 vs 2.1.1 dị nghị [ 抗議する ] vs phản kháng [ 講義する... -
こうぎょく
Mục lục 1 [ 硬玉 ] 1.1 / NGẠNH NGỌC / 1.2 n 1.2.1 ngọc đổi màu 2 [ 紅玉 ] 2.1 / HỒNG NGỌC / 2.2 n 2.2.1 Hồng ngọc/ngọc Ruby... -
こうぎょう
Mục lục 1 [ 興業 ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp 2 [ 興行 ] 2.1 n 2.1.1 ngành giải... -
こうぎょうたんい
Kỹ thuật [ 工業単位 ] dđơn vị công nghiệp [engineering units] -
こうぎょうきかく
Mục lục 1 [ 工業規格 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP QUY CÁCH / 1.2 n 1.2.1 Tiêu chuẩn công nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 工業規格 ] 2.1.1 tiêu... -
こうぎょうだいがく
Mục lục 1 [ 工業大学 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 đại học công nghiệp [ 工業大学 ] / CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC... -
こうぎょうだんち
Mục lục 1 [ 工業団地 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 khu công nghiệp [ 工業団地 ] / CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA / n... -
こうぎょうちたい
Mục lục 1 [ 工業地帯 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 khu công nghiệp [ 工業地帯 ] / CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI / n... -
こうぎょうとうし
Kinh tế [ 鉱業投資 ] đầu tư công nghiệp [industrial investment] -
こうぎょうとうけいちょうさ
Kinh tế [ 工業統計調査 ] sự điều tra thống kê công nghiệp [Census of Manufactures (SEG)] -
こうぎょうはいすい
[ 工業廃水 ] n nước thải công nghiệp 食品工業廃水: nước thải công nghiệp thực phẩm 工業廃水処理: xử lý nước thải... -
こうぎょうぶ
[ 工業部 ] n bộ công nghiệp -
こうぎょうじょわたし
Kinh tế [ 鉱業所渡し ] tại mỏ [ex mine] Category : Điều kiện buôn bán [貿易条件] -
こうぎょうしょう
[ 工業省 ] n bộ công nghiệp -
こうぎょうしょゆうけん
Mục lục 1 [ 工業所有権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền sở hữu công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ 工業所有権 ] 2.1.1 quyền sở hữu công nghiệp... -
こうぎょうこく
Mục lục 1 [ 工業国 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước công nghiệp [ 工業国 ] / CÔNG NGHIỆP QUỐC / n nước công nghiệp... -
こうぎょうか
Mục lục 1 [ 工業化 ] 1.1 n 1.1.1 kỹ nghệ hoá 1.1.2 công nghiệp hoá 2 [ 工業化 ] 2.1 / CÔNG NGHIỆP HÓA / 2.2 n 2.2.1 Sự công nghiệp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.