- Từ điển Nhật - Việt
こうてんてき
Mục lục |
[ 後天 ]
/ HẬU THIÊN /
n
cái có sau/cái phát sinh sau/phát sinh sau/có sau
- 後天性の近視: chứng cận thị phát sinh sau
- 後天性因子: yếu tố có sau
- 後天性欠陥: khuyết điểm có sau
[ 後天的 ]
adj-na
sau/đến sau/chậm chân/đứng sau
- 後天的な難聴: điếc đến sau
- 後天的な性癖: đặc tính sau
- 後天的な病気: bệnh chậm chân
n
sự đến sau/sự chậm chân/sự đứng sau/sự có mặt sau/đến sau/phía sau/chậm chân/phát sinh sau
- 後天的感受性: tính cảm thụ đến sau
- 後天的軟化: làm mềm về phía sau
- 後天的行動: hành động một cách chậm chân
- 後天的欠損: tổn thất, thiếu thốn phát sinh sau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうでんどうざいりょう
Kỹ thuật [ 光伝導材料 ] vật liệu truyền ánh sáng [photoconductive material] -
こうでんしきセンサー
Kỹ thuật [ 光電式センサー ] cảm biến điện quang [photo sensor] -
こうでんあつ
Mục lục 1 [ 高電圧 ] 1.1 n 1.1.1 điện thế cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ 高電圧 ] 2.1.1 cao áp [high voltage] [ 高電圧 ] n điện thế cao... -
こうでんかん
Kỹ thuật [ 光電管 ] ống quang điện [photoelectric tube] Category : vật lý [物理学] -
こうでんスイッチ
Kỹ thuật [ 光電スイッチ ] công tắc điện quang [photoelectric switch] -
こうとく
[ 公徳 ] n đạo đức xã hội ~ を守る: giữ gìn đạo đức xã hội -
こうとう
Mục lục 1 [ 口答 ] 1.1 n 1.1.1 cãi giả/đối đáp/cãi/cãi lại 2 [ 口頭 ] 2.1 n 2.1.1 sự thi nói/sự thi vấn đáp/nói/lời nói... -
こうとうのごうい
Kinh tế [ 口頭の合意 ] thỏa thuận miệng [parol agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうとうぶ
[ 後頭部 ] n gáy/phần đằng sau của đầu 後頭部が痛い: đau gáy 後頭部に手を置: đặt tay lên gáy 後頭部に痛みを感じる:... -
こうとうほうこく
[ 口頭報告 ] n báo cáo miệng -
こうとうがっこう
[ 高等学校 ] n trường cấp ba/trường phổ thông trung học/trường cao đẳng -
こうとうがん
[ 喉頭癌 ] n bệnh ung thư huyết hầu -
こうとうしき
Kỹ thuật [ 恒等式 ] đồng nhất thức [identity] Category : toán học [数学] -
こうとうしけん
[ 口答試験 ] vs vấn đáp -
こうど
Mục lục 1 [ 硬度 ] 1.1 n 1.1.1 độ cứng 2 [ 高度 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 độ cao/chiều cao 2.2 n 2.2.1 sự tiên tiến/sự cao độ/tiên... -
こうどぎじゅつ
Tin học [ 高度技術 ] công nghệ cao [high-tech (a-no)/high-technology] -
こうどくしゃ
Tin học [ 購読者 ] người thuê bao [subscriber (to a newsgroup)] -
こうどくりょう
[ 購読料 ] n tiền mua báo dài hạn お客様の購読料は3月31日で切れます。: Tiền đặt mua báo của quý khách đến ngày... -
こうどこうつうしすてむ
Tin học [ 高度交通システム ] hệ thống truyền tải thông minh-ITS [ITS/intelligent transportation systems] -
こうどうそくてい
Kinh tế [ 行動測定 ] cách đánh giá thái độ [attitude measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.