- Từ điển Nhật - Việt
こうはん
Mục lục |
[ 後半 ]
n, n-adv
hiệp hai/nửa sau/hiệp sau
- 後半30分です: hiệp hai là ba mươi phút
- 後半_分に同点に追いつく: đuổi kịp bằng điểm (gỡ hoà) trong phút thứ mấy của hiệp sau
- 当年度後半: nửa sau của năm tài chính hiện tại
[ 公判 ]
n
sự xử án công khai/việc xét xử
- ~ 邸: tòa án, pháp đình
[ 広範 ]
adj-na
phạm vi rộng/rộng rãi/cởi mở
- 市民社会との広範かつ開かれた協議: cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở
- ~における進歩の広範かつ急速な普及:phổ cập nhanh chóng trên phạm vi rộng những thành quả tiến bộ trong ~
- 広範かつ具体的に再検討を行う: tiến hành xem xét lại một cách cởi mở và cụ thể
n
phạm vi rộng/sự rộng rãi/rộng rãi/cởi mở
- 広範かつ互恵的な協力の雰囲気: không khí hợp tác tương trợ và cởi mở
- ~について広範かつ総合的な調査を継続する: tiếp tục điều tra tổng thể trên phạm vi rộng về
- (人)の知識の広範さ: sự rộng rãi trong hiểu biết của ai đó
[ 甲板 ]
n
boong tàu
[ 鋼板 ]
n
tấm thép/lá thép/thép
Kỹ thuật
[ 鋼板 ]
thép lá [steel sheet]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうば
[ 工場 ] n nhà máy/công xưởng/xưởng 工場1日見学にご招待致します: chúng tôi mời ông tham quan nhà máy chúng tôi trong một... -
こうばしい
Mục lục 1 [ 香ばしい ] 1.1 / HƯƠNG / 1.2 adj 1.2.1 có mùi thơm/thú vị/đẹp 1.3 n 1.3.1 bùi [ 香ばしい ] / HƯƠNG / adj có mùi... -
こうばいていこう
Kỹ thuật [ こう配抵抗 ] sự đối kháng theo cấp [grade resistance] -
こうばいへいか
Kinh tế [ 購買平価 ] ngang giá sức mua [purchasing power parity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうばいじてん
Kinh tế [ 購買時点 ] điểm mua [point of purchase (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
こうばいかくさんもでる
Kỹ thuật [ こう配拡散モデル ] mô hình gradien khuyếch tán [gradient diffusion model] -
こうばいかんゆう
Mục lục 1 [ 購買勧誘 ] 1.1 vs 1.1.1 đi chào hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 購買勧誘 ] 2.1.1 đi chào hàng [canvassing] [ 購買勧誘 ] vs đi... -
こうばいりょく
Mục lục 1 [ 購買力 ] 1.1 vs 1.1.1 sức mua 2 Kinh tế 2.1 [ 購買力 ] 2.1.1 sức mua [purchasing power] [ 購買力 ] vs sức mua Kinh tế... -
こうばんかじゅう
Kỹ thuật [ 交番荷重 ] tải trọng luân phiên [alternate load] -
こうひんしつ
Mục lục 1 [ 高品質 ] 1.1 n, pref 1.1.1 phẩm chất cao 2 Kinh tế 2.1 [ 高品質 ] 2.1.1 phẩm chất cao [high quality] [ 高品質 ] n, pref... -
こうひんいテレビジョン
Tin học [ 高品位テレビジョン ] vô tuyến chất lượng cao [high definition television (HDTV)] -
こうひんテレビ
Tin học [ 高品位テレビ ] vô tuyến chất lượng cao [high definition television (HDTV)] -
こうひょう
Mục lục 1 [ 公表 ] 1.1 n 1.1.1 sự công bố/sự tuyên bố (luật...)/công bố 2 [ 公表する ] 2.1 vs 2.1.1 công bố/tuyên bố [ 公表... -
こうひょうかかく
Mục lục 1 [ 公表価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá công bố 2 Kinh tế 2.1 [ 公表価格 ] 2.1.1 giá công bố [published price] [ 公表価格 ] vs... -
こうぶつ
Mục lục 1 [ 好物 ] 1.1 n 1.1.1 món ăn ưa thích/thức ăn ưa thích 2 [ 鉱物 ] 2.1 n 2.1.1 nham thạch 2.1.2 khoáng vật 2.1.3 khoáng... -
こうぶつをたんさする
[ 鉱物を探査する ] n dò tìm khoáng sản/dò tìm -
こうぶつをはっくつする
[ 鉱物を発掘する ] n Khai thác khoáng sản -
こうぶん
Tin học [ 構文 ] cú pháp [syntax] -
こうぶんそ
Tin học [ 構文素 ] thẻ từ vựng [lexical token] -
こうぶんし
Kỹ thuật [ 高分子 ] cao phân tử [macromolecular] Explanation : 合成によって作られた高分子物質でプラスチック、塗料、接着剤などの原料。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.