- Từ điển Nhật - Việt
こうみんかん
[ 公民館 ]
n
tòa thị chính/nhà văn hóa công cộng
- 病院はお年寄りにとって公民館みたいな場所でもあるようだ: dường như bệnh viện cũng là một nhà văn hóa công cộng đối với người già
- 公民館の運営委員を買って出る: đề nghị làm một ủy viên điều hành tòa thị chính
- 中央公民館: tòa thị chính trung ương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうみょう
Mục lục 1 [ 功名 ] 1.1 n 1.1.1 công danh 2 [ 巧妙 ] 2.1 adj-na 2.1.1 khéo léo/khéo tay/tài tình 2.2 n 2.2.1 sự khéo léo/sự khéo tay/sự... -
こうみょうな
Mục lục 1 [ 巧妙な ] 1.1 n 1.1.1 xảo 1.1.2 đa mưu [ 巧妙な ] n xảo đa mưu -
こうが
Mục lục 1 [ 高雅 ] 1.1 / CAO NHÃ / 1.2 n 1.2.1 sự tao nhã/tao nhã/sự nho nhã/nho nhã/sự thanh cao/thanh cao [ 高雅 ] / CAO NHÃ / n... -
こうがく
Mục lục 1 [ 光学 ] 1.1 / QUANG HỌC / 1.2 n 1.2.1 Quang học 2 [ 好学 ] 2.1 / HẢO HỌC / 2.2 n 2.2.1 sự thích học/lòng ham mê học... -
こうがくきかい
Mục lục 1 [ 光学機械 ] 1.1 / QUANG HỌC CƠ GIỚI / 1.2 n 1.2.1 máy quang học [ 光学機械 ] / QUANG HỌC CƠ GIỚI / n máy quang học... -
こうがくてきもじにんしき
Tin học [ 光学的文字認識 ] nhận dạng ký tự quang học-OCR [optical character recognition/OCR (abbr.)] Explanation : Sự cảm nhận... -
こうがくぶ
[ 工学部 ] n khoa kỹ thuật công nghiệp 原子炉工学部: khoa kỹ thuật công nghiệp phản ứng hạt nhân 社会工学部の助教授:... -
こうがくし
Mục lục 1 [ 工学士 ] 1.1 / CÔNG HỌC SĨ / 1.2 n 1.2.1 kỹ sư [ 工学士 ] / CÔNG HỌC SĨ / n kỹ sư 土木工学士: kỹ sư dân dụng... -
こうがくしきそうさき
Tin học [ 光学式走査器 ] máy quét quang học [optical scanner] -
こうがくしきすきゃな
Tin học [ 光学式スキャナ ] máy quét quang học [optical scanner] -
こうがくしきマークよみとりそうち
Tin học [ 光学式マーク読み取り装置 ] máy đọc điểm quang học-OMR [Optical Mark Reader/OMR] -
こうがくしきもじよみとりそうち
Tin học [ 光学式文字読取り装置 ] máy đọc ký tự quang học-OCR [optical character reader/OCR] -
こうがくしゃ
Mục lục 1 [ 工学者 ] 1.1 / CÔNG HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kỹ sư [ 工学者 ] / CÔNG HỌC GIẢ / n kỹ sư 工学者合同委員会: hiệp... -
こうがくしん
Mục lục 1 [ 向学心 ] 1.1 / HƯỚNG HỌC TÂM / 1.2 n 1.2.1 Lòng hiếu học [ 向学心 ] / HƯỚNG HỌC TÂM / n Lòng hiếu học 彼はいまなお向学心に燃えている:... -
こうがくしょとくしゃ
Kinh tế [ 高額所得者 ] Người có thu nhập cao -
こうがくけっしょう
Kỹ thuật [ 光学結晶 ] sự kết tinh quang hoc [optical crystal] -
こうがくけい
Kỹ thuật [ 光学系 ] hệ quang học -
こうがくけんびきょう
Mục lục 1 [ 光学顕微鏡 ] 1.1 / QUANG HỌC HIỂN VI KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Kính hiển vi quang học [ 光学顕微鏡 ] / QUANG HỌC HIỂN... -
こうがくか
Mục lục 1 [ 工学科 ] 1.1 / CÔNG HỌC KHOA / 1.2 n 1.2.1 khoa kỹ thuật [ 工学科 ] / CÔNG HỌC KHOA / n khoa kỹ thuật 環境工学科:... -
こうがくせんい
Mục lục 1 [ 光学繊維 ] 1.1 / QUANG HỌC TIỆM DUY / 1.2 n 1.2.1 sợi quang học 2 Tin học 2.1 [ 光学繊維 ] 2.1.1 cáp quang [fiber optics]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.