- Từ điển Nhật - Việt
こうれつ
[ 後列 ]
n
cột phía sau/hàng phía sau
- 後列の方の座席: ghế ngồi hàng phía sau
- 後列中央に: ở giữa hàng phía sau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうれい
Mục lục 1 [ 恒例 ] 1.1 n 1.1.1 thói quen/thông lệ/thường lệ 2 [ 高齢 ] 2.1 n 2.1.1 tuổi cao [ 恒例 ] n thói quen/thông lệ/thường... -
こうよう
Mục lục 1 [ 黄葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá vàng/lá đỏ 2 [ 効用 ] 2.1 n 2.1.1 ích dụng 2.1.2 hiệu dụng 3 [ 孝養 ] 3.1 n 3.1.1 bổn phận... -
こうようする
[ 高揚する ] vs đề cao -
こうもく
Mục lục 1 [ 項目 ] 1.1 n, pref 1.1.1 hạng mục (cán cân) 1.2 n 1.2.1 mục/khoản/điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 項目 ] 2.1.1 hạng mục... -
こうもくしきべつし
Tin học [ 項目識別子 ] định danh mục [item identifier] -
こうもくせんたく
Tin học [ 項目選択 ] chọn mục [item selection] -
こうもくめい
Tin học [ 項目名 ] tên mục [item name] -
こうもくをせいかくかつふそくなくきさいする
Kinh tế [ 項目を正確かつ不足なく記載する ] Ghi đúng và đầy đủ các khoản -
こうもり
Mục lục 1 [ 蝙蝠 ] 1.1 n 1.1.1 con dơi/dơi 1.2 n 1.2.1 dơi [ 蝙蝠 ] n con dơi/dơi 蝙蝠扇に同じ:giống cánh dơi n dơi -
こうもりのにく
[ こうもりの肉 ] v5g thịt dơi -
こうもりの肉
[ こうもりのにく ] v5g thịt dơi -
こうもりがさ
[ こうもり傘 ] n ô/cái ô -
こうもり傘
[ こうもりがさ ] n ô/cái ô -
こうもん
[ 肛門 ] v1 hậu môn -
こうや
Mục lục 1 [ 荒野 ] 1.1 / HOANG DÃ / 1.2 n 1.2.1 vùng hoang vu 2 [ 紺屋 ] 2.1 n 2.1.1 cửa hàng nhuộm/thợ nhuộm/nhuộm [ 荒野 ] / HOANG... -
こうやく
Mục lục 1 [ 公約 ] 1.1 n 1.1.1 công ước/giao ước công khai với dân chúng 2 [ 口約 ] 2.1 n 2.1.1 hợp đồng miệng/giao ước bằng... -
こうやくすう
[ 公約数 ] n ước số chung -
こうゆ
Mục lục 1 [ 鉱油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu mỏ 2 [ 鉱油 ] 2.1 / KHOÁNG DU / 2.2 n 2.2.1 Dầu thô [ 鉱油 ] n dầu mỏ [ 鉱油 ] / KHOÁNG DU... -
こうゆうせん
Tin học [ 高優先 ] ưu tiên cao [high priority] -
こうら
[ 甲羅 ] n mai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.