- Từ điển Nhật - Việt
こがた
[ 小型 ]
n, adj-na, adj-no
dạng nhỏ/kích thước nhỏ
- ~の工具: dụng cụ có kích thước nhỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こがたな
Mục lục 1 [ 小刀 ] 1.1 n 1.1.1 dao con 1.1.2 con dao 2 [ 小刀 ] 2.1 / TIỂU ĐAO / 2.2 n 2.2.1 dao nhỏ/kiếm ngắn/dao găm [ 小刀 ] n dao... -
こがたしんだい
[ 小型寝台 ] n, adj-na, adj-no giường nhỏ -
こがたか
Tin học [ 小型化 ] tối ưu hóa vi mạch [miniaturization] -
こがたかぎじゅつ
Tin học [ 小型化技術 ] kỹ thuật tối ưu hóa vi mạch [miniaturization technology] -
こがたかぶ
Kinh tế [ 小型株 ] cổ phần vốn nhỏ [Small capitalization stock(Small cap)] Explanation : 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。 -
こがたせんようしゃ
[ 小型専用車 ] n, adj-na, adj-no xe díp -
こがたもくぞうふね
[ 小型木造船 ] n, adj-na, adj-no ghe -
こぜに
[ 小銭 ] n tiền lẻ これを小銭に換えてもらえますか:Có thể đổi sang tiền lẻ cho tôi được không? 小銭をためこむ:tích... -
こがね
Mục lục 1 [ 黄金 ] 1.1 adj-no 1.1.1 vàng/bằng vàng 1.2 n 1.2.1 vàng/tiền vàng [ 黄金 ] adj-no vàng/bằng vàng 黄金の杯: Cốc vàng... -
こがねむし
Mục lục 1 [ こがね虫 ] 1.1 n 1.1.1 bọ rầy 1.1.2 bọ đa [ こがね虫 ] n bọ rầy bọ đa -
こがね虫
Mục lục 1 [ こがねむし ] 1.1 n 1.1.1 bọ rầy 1.1.2 bọ đa [ こがねむし ] n bọ rầy bọ đa -
こがいしゃ
Kinh tế [ 子会社 ] công ty con [affiliated company/subsidiary company] Category : Công ty kinh doanh [会社・経営] Explanation : 一般には、2社以上の会社が支配従属関係にあるとき、他の会社(=親会社)に支配されている会社をいう。商法上と証券取引法では定義がちがう。///商法上は、親会社によって発行済株式総数の過半数が所有されている会社のことをいう。証券取引法上においては、親会社によって、意志決定機関が支配されている会社をいう。具体的には、親会社によって、議決権の過半数を所有されていること(持株基準=形式基準)、または議決権が40%以上50%以下の所有であっても子会社となる(支配力基準=実質基準)ことがあり定義が詳細に規定されている。なお原則として、子会社は親会社の連結財務諸表に連結される。連結子会社という。 -
こがいさつえい
[ 戸外撮影 ] n tranh dán ngoài cánh cửa -
こがす
Mục lục 1 [ 焦がす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm cháy/thiêu đốt 1.2 n 1.2.1 cháy sém [ 焦がす ] v5s làm cháy/thiêu đốt n cháy sém -
こがれる
Mục lục 1 [ 焦がれる ] 1.1 v1 1.1.1 mong mỏi/khát khao/yêu tha thiết 1.1.2 bị cháy đen [ 焦がれる ] v1 mong mỏi/khát khao/yêu... -
こがも
Mục lục 1 [ 小鴨 ] 1.1 n 1.1.1 vịt con 1.2 n 1.2.1 két 1.3 n 1.3.1 két két [ 小鴨 ] n vịt con n két n két két -
こがらし
Mục lục 1 [ 木枯し ] 1.1 n 1.1.1 gió thu/gió lạnh 2 [ 木枯らし ] 2.1 n 2.1.1 gió thu/gió lạnh [ 木枯し ] n gió thu/gió lạnh 木枯らしが吹く:... -
こえ
Mục lục 1 [ 声 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng/giọng nói 2 [ 肥 ] 2.1 n 2.1.1 phân/cứt/phân bón [ 声 ] n tiếng/giọng nói (人)が帰宅したときに飼い犬が鳴く声 :Chó... -
こえた
Mục lục 1 [ 肥えた ] 1.1 n 1.1.1 bụ sữa 1.1.2 bụ bẫm [ 肥えた ] n bụ sữa bụ bẫm -
こえになれる
[ 声に慣れる ] exp bén tiếng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.