- Từ điển Nhật - Việt
こくえいのうじょう
Xem thêm các từ khác
-
こくえいぼうえき
Mục lục 1 [ 国営貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán của nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ 国営貿易 ] 2.1.1 buôn bán của nhà nước/thương... -
こくえいしょうぎょう
Mục lục 1 [ 国営商業 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán quốc doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 国営商業 ] 2.1.1 buôn bán quốc doanh [public trading] [ 国営商業... -
こくえん
Mục lục 1 [ 黒鉛 ] 1.1 n 1.1.1 than chì 2 Kỹ thuật 2.1 [ 黒鉛 ] 2.1.1 than chì [graphite] [ 黒鉛 ] n than chì Kỹ thuật [ 黒鉛 ]... -
こくえんちゅうてつ
Kỹ thuật [ 黒鉛鋳鉄 ] thép đúc graphit [graphitization cast iron] -
こくえんか
Kỹ thuật [ 黒鉛化 ] sự graphit hoá [graphitization] -
こくじ
Mục lục 1 [ 告示 ] 1.1 v1 1.1.1 yết thị 2 [ 国事 ] 2.1 n 2.1.1 quốc sự 3 [ 国字 ] 3.1 n 3.1.1 chữ quốc ngữ/chữ Hán do người... -
こくじきこう
Tin học [ 刻時機構 ] đồng hồ [clock] Explanation : Một mạch điện tử phát các xung có khoảng cách đều nhau với tốc độ... -
こくじぱるす
Tin học [ 刻時パルス ] tín hiệu đồng hồ/xung đồng hồ [clock signal/clock pulse] -
こくじしんごう
Tin học [ 刻時信号 ] tín hiệu đồng hồ/xung đồng hồ [clock signal/clock pulse] Explanation : Một mạch điện tử phát các xung... -
こくじする
[ 告示する ] v1 cáo thị -
こくじん
[ 黒人 ] n người da đen -
こくふ
[ 国富 ] n sự giàu có của quốc gia/giàu có -
こくふく
Mục lục 1 [ 克服 ] 1.1 n 1.1.1 sự khắc phục/sự chinh phục/khắc phục/chinh phục 2 [ 克服する ] 2.1 vs 2.1.1 khắc phục [ 克服... -
こくふくする(こんなんを)
[ 克服する(困難を) ] vs vượt -
こくふん
[ 穀粉 ] n hạt giống -
こくしょ
[ 酷暑 ] n sự nóng kinh khủng/cái nóng như thiêu như đốt/nóng kinh khủng/nóng như thiêu như đốt -
こくしょく
[ 黒色 ] n màu đen -
こくしょくしょり
Kỹ thuật [ 黒色処理 ] xử lý làm đen [blackening] -
こくしょう
[ 国章 ] n quốc huy -
こくご
Mục lục 1 [ 国語 ] 1.1 n 1.1.1 quốc ngữ/tiếng/thứ tiếng 1.1.2 quốc âm [ 国語 ] n quốc ngữ/tiếng/thứ tiếng quốc âm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.