- Từ điển Nhật - Việt
こくおう
[ 国王 ]
n
quốc vương/vua
- スウェーデン国王:Quốc Vương Thụy Điển
- 国王殺害 :Kẻ giết vua/Người ám sát vua
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こくたん
Mục lục 1 [ 黒檀 ] 1.1 / HẮC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 gỗ mun 1.3 n 1.3.1 than chì [ 黒檀 ] / HẮC ĐÀN / n gỗ mun n than chì -
こくぞく
[ 国賊 ] n quốc tặc/kẻ thù của quốc gia/kẻ phản bội quốc gia -
こくそ
[ 告訴 ] n sự tố cáo 人を横領罪で告訴する。: Tố cáo ai về tội tham ô. うちの木を切らないでくれよ,でないと告訴するよ。:... -
こくそじょう
[ 告訴状 ] n giấy tố cáo/đơn tố cáo -
こくそしょ
[ 告訴所 ] n bản cáo trạng -
こくそう
Mục lục 1 [ 国葬 ] 1.1 n 1.1.1 quốc tang 2 [ 穀倉 ] 2.1 n 2.1.1 kho ngũ cốc [ 国葬 ] n quốc tang [ 穀倉 ] n kho ngũ cốc -
こくそうちたい
Kỹ thuật [ 穀倉地帯 ] vựa lúa Category : nông nghiệp [農業] -
こくそする
Mục lục 1 [ 告訴する ] 1.1 n 1.1.1 tố cáo 1.1.2 phạm án 1.1.3 kiện cáo 1.1.4 khiếu tố [ 告訴する ] n tố cáo phạm án kiện... -
こくそをちょうさする
Kinh tế [ 告訴を調査する ] Kiểm tra khiếu nại [Examine on complaints] Category : Luật -
こくちしゃ
Mục lục 1 [ 告知者 ] 1.1 n 1.1.1 bên thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ 告知者 ] 2.1.1 bên thông báo [notifying part] [ 告知者 ] n bên thông... -
こくてつ
[ 国鉄 ] n đường sắt nhà nước/đường sắt quốc gia -
こくでん
[ 国電 ] n xe điện do đường sắt nhà nước kinh doanh -
こくど
Mục lục 1 [ 国土 ] 1.1 n 1.1.1 sông núi 1.1.2 sơn hà 1.1.3 nước non 1.1.4 non sông 1.1.5 non nước 1.1.6 lãnh thổ quốc gia/lãnh thổ... -
こくどのうえに
[ 国土の上に ] n trên đất nước -
こくどう
[ 国道 ] n đường quốc lộ/quốc lộ -
こくどかんしきょく
[ 国土監視局 ] n Ban chỉ đạo giám sát mặt đất -
こくない
Mục lục 1 [ 国内 ] 1.1 n 1.1.1 trong nước/quốc nội 1.1.2 nội địa [ 国内 ] n trong nước/quốc nội これは日本国内では見られない昆虫だ。:... -
こくないそうこ
Mục lục 1 [ 国内倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内倉庫 ] 2.1.1 kho nội địa [inland warehouse] [ 国内倉庫 ]... -
こくないだいひょう
[ 国内代表 ] n dân biến -
こくないつうか
Mục lục 1 [ 国内通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền trong nước 1.1.2 bản tệ 2 Kinh tế 2.1 [ 国内通貨 ] 2.1.1 đồng tiền trong nước/bản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.