- Từ điển Nhật - Việt
こすとぶんせき
Xem thêm các từ khác
-
こすい
Mục lục 1 [ 湖水 ] 1.1 n 1.1.1 nước hồ/nước ao hồ 2 [ 鼓吹 ] 2.1 n 2.1.1 sự cổ vũ/sự cổ động/sự khích lệ/cổ vũ/cổ... -
こする
Mục lục 1 [ 擦る ] 1.1 / SÁT / 1.2 v5r 1.2.1 chà xát/lau/chùi 1.3 n 1.3.1 cọ 1.4 n 1.4.1 dụi 1.5 n 1.5.1 xoa [ 擦る ] / SÁT / v5r chà... -
こーくすひ
Kỹ thuật [ コークス比 ] tỷ lệ cốc [coke ratio] -
こーくすせん
Kỹ thuật [ コークス銑 ] gang cốc/gang luyện bằng cốc [coke pig iron] -
こーてっどこうぐ
Kỹ thuật [ コーテッド工具 ] công cụ phủ ngoài [coated tool] -
こーどぶんり
Kỹ thuật [ コード分離 ] tách sợi -
こーどざい
Kỹ thuật [ コード材 ] vật liệu sợi -
こーどれすでんわ
[ コードレス電話 ] n điện thoại không dây コードレス電話にコードで接続したヘッドセット: bộ ống nghe điện đàm... -
こーひーぎゅうにゅう
[ コーヒー牛乳 ] exp cà phê sữa -
こーひーいろ
[ コーヒー色 ] exp màu cà phê sữa -
こーひーさとうここあとりひきじょ
[ コーヒー砂糖ココア取引所 ] exp Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao/sở giao dịch -
こーひーせいさんこくどうめい
[ コーヒー生産国同盟 ] exp Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê -
こーひーをひく
[ コーヒーを挽く ] exp xay cà-phê -
こーひーをいれる
[ コーヒーを入れる ] exp pha cà-phê コーヒーを入れるわ: pha cà phê nhé コーヒーを入れる人: người pha cà phê おいしいコーヒーを入れる:... -
こーひーをせんじる
[ コーヒーを煎じる ] n rang ca-phê -
こーまき
Kỹ thuật [ コーマ機 ] máy chải sợi [combing machine] -
こーしーおうりょくてんそる
Kỹ thuật [ コーシー応力テンソル ] ứng suất Cô si [Cauchy stress tensor] -
こーしーれつ
Kỹ thuật [ コーシー列 ] dãy Côsi [Cauchy sequence] Category : toán học [数学] -
こーすりょうり
[ コース料理 ] n thực đơn định sẵn _人分のコース料理: thực đơn định sẵn theo phần người コース料理の最初に出る料理:... -
こーんでぃすくくどう
Kỹ thuật [ コーンディスク駆動 ] sự khu động đĩa côn [cone disk drive]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.