- Từ điển Nhật - Việt
こそこそはなあう
Xem thêm các từ khác
-
こそこそはなす
Mục lục 1 [ こそこそ話す ] 1.1 v1 1.1.1 rỉ tai 1.1.2 rì rầm [ こそこそ話す ] v1 rỉ tai rì rầm -
こそこそ話す
Mục lục 1 [ こそこそはなす ] 1.1 v1 1.1.1 rỉ tai 1.1.2 rì rầm [ こそこそはなす ] v1 rỉ tai rì rầm -
こそこそ話合う
[ こそこそはなあう ] v1 xầm xì -
こそうさ
Tin học [ 子操作 ] phép tính con/phép toán con/thao tác con [child-operation] -
こそんりつ
Tin học [ 呼損率 ] tỷ lệ chặn [blocking ratio] -
こそ泥
[ こそどろ ] n kẻ trộm/kẻ cắp vặt/tên ăn trộm/tên ăn cắp/kẻ cắp/tên trộm 2階に忍び込むこそ泥: Kẻ trộm (tên ăn... -
こだま
[ 小玉 ] n bi -
こだまする
Mục lục 1 n 1.1 thình thình 2 n 2.1 vang n thình thình n vang -
こだいときんだい
[ 古代と近代 ] adj-na kim cổ -
こだいとげんだい
[ 古代と現代 ] adj-na cổ kim -
こだいもうそう
[ 誇大妄想 ] n sự khoác lác/sự phóng đại/chứng hoang tưởng tự đại/khoác lác/phóng đại/hoang tưởng 彼は現実と自分の誇大妄想による想像物とを識別できなかった:... -
こだいもうそうきょう
[ 誇大妄想狂 ] n kẻ khoác lác 強欲な誇大妄想狂: Kẻ khoác lác tham lam 誇大妄想狂のように: Giống như một kẻ khoác... -
こだわり
n sự khó khăn/sự cản trở/sự vướng mắc こだわりがある: Có vướng mắc (khó khăn) đặc trưng , phong cách , cá tính... -
こだわる
v5r câu nệ/kén chọn/để ý 形式に~: câu nệ hình thức ; 料理に~: kén chọn đồ ăn -
こちこち
Mục lục 1 adv 1.1 cứng đờ/đông cứng/cứng rắn/cố chấp 2 adj-na 2.1 cứng/cứng đơ đơ 3 adv 3.1 đờ đẫn/căng thẳng đến... -
こちゃく
Kỹ thuật [ 固着 ] sự thả neo [anchoring] -
こちゃくする
[ 固着する ] n bím -
こちょう
Mục lục 1 [ 誇張 ] 1.1 n 1.1.1 sự khoa trương/sự phóng đại/sư thổi phồng/khoa trương/phóng đại/thổi phồng/cường điệu/bốc... -
こちら
Mục lục 1 [ 此方 ] 1.1 / THỬ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 phía này/bên này/hướng này 1.3 vs 1.3.1 đằng này [ 此方 ] / THỬ PHƯƠNG... -
こちら側
[ こちらがわ ] n bên này
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.