- Từ điển Nhật - Việt
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター
Xem thêm các từ khác
-
こっかししゅつ
[ 国家支出 ] n quốc dụng -
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター
[ 国家社会科学及び人文センター ] n trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia -
こっかしんよう
Kinh tế [ 国家信用 ] tín dụng nhà nước [government credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こっかしゅぎ
Mục lục 1 [ 国家主義 ] 1.1 / QUỐC GIA CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa dân tộc [ 国家主義 ] / QUỐC GIA CHỦ NGHĨA / n chủ... -
こっかけいかくいん
[ 国家計画院 ] n viện thiết kế quốc gia -
こっかげんしゅ
[ 国家元首 ] n nguyên thủ quốc gia 外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける :nhận được sự đối đãi... -
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー
[ 国家安全保障研究センター ] n Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia -
こっかい
[ 国会 ] n quốc hội 国会は開会中だ。: Quốc hội đang họp. -
こっかいぎじどう
[ 国会議事堂 ] n tòa nhà nghị sự quốc hội/tòa quốc hội/tòa nhà quốc hội -
こっかいじょうにんいいんかい
[ 国会常任委員会 ] n Ủy ban thường vụ quốc hội -
こっかいをかいさんする
[ 国会を解散する ] exp giải tán quốc hội -
こっかかんさ
[ 国家監査 ] n thanh tra nhà nước -
こっかよさん
[ 国家予算 ] n ngân sách nhà nước -
こっかをけんせつする
Mục lục 1 [ 国家を建設する ] 1.1 n 1.1.1 xây dựng đất nước 1.1.2 hưng quốc [ 国家を建設する ] n xây dựng đất nước... -
こっかゆそうあんていいいんかい
Kinh tế [ 国家輸送安全委員会 ] ủy ban chuyên chở an toàn quốc gia [National Transportation Safety Board; NTSB] -
こっせつ
Mục lục 1 [ 骨折 ] 1.1 n 1.1.1 sự gãy xương/gãy xương 1.1.2 bị gãy xương 2 [ 骨折する ] 2.1 vs 2.1.1 gãy xương [ 骨折 ] n sự... -
こっせられんぞくたい
Kỹ thuật [ コッセラ連続体 ] nguyên liệu Cosserat [Cosserat continuos material] -
こっ酷い
[ こっぴどい ] adj, uk tồi tệ/khó khăn/nặng nề/cam go/khốc liệt/tàn nhẫn/tàn tệ/như tát nước vào mặt/xối xả/túi bụi/thậm... -
こつずい
Mục lục 1 [ 骨髄 ] 1.1 n 1.1.1 tuỵ 1.1.2 cốt tuỷ/tủy sống [ 骨髄 ] n tuỵ cốt tuỷ/tủy sống -
こつずいがん
[ 骨髄癌 ] n bệnh ung thư xương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.