- Từ điển Nhật - Việt
こべつせいさん
Xem thêm các từ khác
-
こぼく
Mục lục 1 [ 古木 ] 1.1 n 1.1.1 cổ thụ 2 [ 古木 ] 2.1 / CỔ MỘC / 2.2 n 2.2.1 trầm hương/kỳ nam [ 古木 ] n cổ thụ [ 古木 ]... -
こぼね
Mục lục 1 [ 小骨 ] 1.1 / TIỂU CỐT / 1.2 n 1.2.1 nhánh xương/xương răm 1.2.2 nhánh xương/xương dăm [ 小骨 ] / TIỂU CỐT / n nhánh... -
こぼしばなし
n sự kêu ca/sự phàn nàn/sự than phiền/kêu ca/phàn nàn/than phiền -
こぼす
Mục lục 1 [ 零す ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm tràn/làm đổ/đánh đổ 1.2 n 1.2.1 dốc 1.3 n 1.3.1 xáo [ 零す ] v5s, vt làm tràn/làm đổ/đánh... -
こぼれおちる
[ こぼれ落ちる ] v5r tràn ra/chảy ra/đổ ra/trào ra いまに日本列島から人がこぼれ落ちる: hiện nay có rất nhiều người... -
こぼれる
Mục lục 1 [ 零れる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 bị tràn/tràn/bị đổ/trào/chảy ra 1.2 n 1.2.1 bảnh mắt 1.3 n 1.3.1 rơi vãi [ 零れる ] v1,... -
こぼれ落ちる
[ こぼれおちる ] v5r tràn ra/chảy ra/đổ ra/trào ra いまに日本列島から人がこぼれ落ちる: hiện nay có rất nhiều người... -
こま
[ 独楽 ] n con quay/quay 独楽音: tiếng của con quay 日本独楽(こま)博物館: bảo tàng con quay Nhật bản -
こまく
Mục lục 1 [ 鼓膜 ] 1.1 n 1.1.1 màng tai 1.1.2 màng nhĩ [ 鼓膜 ] n màng tai màng nhĩ 鼓膜が破れる: màng nhĩ bị thủng 人工鼓膜:... -
こまづかい
Mục lục 1 [ 小間使 ] 1.1 / TIỂU GIAN SỬ / 1.2 n 1.2.1 hầu gái 2 [ 小間使い ] 2.1 / TIỂU GIAN SỬ / 2.2 n 2.2.1 hầu gái [ 小間使... -
こまどり
Mục lục 1 [ 駒鳥 ] 1.1 / CÂU ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 chim cổ đỏ [ 駒鳥 ] / CÂU ĐIỂU / n chim cổ đỏ -
こまい
Mục lục 1 [ 古米 ] 1.1 n 1.1.1 lúa cũ 1.1.2 gạo cũ 2 [ 木舞 ] 2.1 / MỘC VŨ / 2.2 n 2.2.1 rui [ 古米 ] n lúa cũ gạo cũ [ 木舞 ]... -
こまか
Mục lục 1 [ 細か ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhỏ/vụn/nhỏ mọn/vụn vặt 1.1.2 cẩn thận/chi tiết/tỉ mỉ/tỏn mỏn/vụn vặt/nhỏ mọn... -
こまかくきざむ
Mục lục 1 n 1.1 bặm miệng 2 n 2.1 băm vằm n bặm miệng n băm vằm -
こまかくきる
[ 細かく切る ] adj thái -
こまかくのべる
[ 細かく述べる ] adj tường thuật -
こまかくさく
[ 細かく裂く ] adj xé nhỏ -
こまかくする
[ 細かくする ] adj vụn nát -
こまかくわる
[ 細かく割る ] adj chập chờn -
こまかなしごと
[ こまかな仕事 ] v5r công viêc lặt vặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.