- Từ điển Nhật - Việt
こまかくきる
Xem thêm các từ khác
-
こまかくのべる
[ 細かく述べる ] adj tường thuật -
こまかくさく
[ 細かく裂く ] adj xé nhỏ -
こまかくする
[ 細かくする ] adj vụn nát -
こまかくわる
[ 細かく割る ] adj chập chờn -
こまかなしごと
[ こまかな仕事 ] v5r công viêc lặt vặt -
こまかな仕事
[ こまかなしごと ] v5r công viêc lặt vặt -
こまかい
Mục lục 1 [ 細かい ] 1.1 n 1.1.1 cặn kẽ 1.2 adj 1.2.1 cẩn thận/chi tiết/chi li 1.3 adj 1.3.1 lẻ (tiền) 1.4 adj 1.4.1 li ti 1.5 adj... -
こまかいおかね
[ 細かいお金 ] adj tiền lẻ -
こます
Mục lục 1 v5s 1.1 đưa ra/trình/dâng/tặng 2 v5s 2.1 giao hợp/giao cấu v5s đưa ra/trình/dâng/tặng v5s giao hợp/giao cấu -
こまりきる
[ 困り切る ] v5r vô cùng bối rối Lưu ý: Động từ ở dạng V切る (Vbỏ đuôi ます) có nghĩa nhấn mạnh so với động... -
こまりはてる
[ 困り果てる ] v1 vô cùng bối rối 彼女の難しい質問に私は困り果てた。: Tôi vô cùng bối rối trước câu hỏi khó của... -
こまもの
Mục lục 1 [ 小間物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng xa xỉ 2 Kinh tế 2.1 [ 小間物 ] 2.1.1 hàng xa xỉ/hàng tạp hóa [fancy goods] [ 小間物 ] n... -
こまる
Mục lục 1 [ 困る ] 1.1 v5r 1.1.1 lúng túng 1.1.2 khó khăn (về tiền bạc, cuộc sống.v.v...) 1.1.3 bối rối [ 困る ] v5r lúng túng... -
こみっとじゅんびかんりょうじょうたい
Tin học [ コミット準備完了状態 ] trạng thái sẵn sàng xác nhận [ready-to-commit state] -
こみっとめんとたんい
Tin học [ コミットメント単位 ] đơn vị cam kết thực hiện [commitment unit] -
こみっとめんとちょうせいしゃ
Tin học [ コミットメント調整者 ] người điều phối xác nhận [commitment coordinator] -
こみっとろぐきろく
Tin học [ コミットログ記録 ] bản ghi xác nhận [log-commit record] -
こみあげる
Mục lục 1 [ こみ上げる ] 1.1 / THƯỢNG / 1.2 v1 1.2.1 xoa dịu trái tim/khỏa lấp tình cảm 1.2.2 cảm thấy tanh tưởi/thấy đáng... -
こみ上げる
Mục lục 1 [ こみあげる ] 1.1 v1 1.1.1 xoa dịu trái tim/khỏa lấp tình cảm 1.1.2 cảm thấy tanh tưởi/thấy đáng ghê [ こみあげる... -
こがた
[ 小型 ] n, adj-na, adj-no dạng nhỏ/kích thước nhỏ ~の工具: dụng cụ có kích thước nhỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.