- Từ điển Nhật - Việt
こようほけんりょう
Xem thêm các từ khác
-
こようしつづける
[ 雇用し続ける ] n Tiếp tục tuyển dụng -
こようこすとしすう
[ 雇用コスト指数 ] n Chỉ số Giá Nhân công -
こようかいやく
[ 雇用解約 ] n Chấm dứt hợp đồng lao động -
こもじ
[ 小文字 ] n chữ in thường -
こもかぶり
Mục lục 1 [ 薦被り ] 1.1 / TIẾN BỊ / 1.2 n 1.2.1 người ăn xin [ 薦被り ] / TIẾN BỊ / n người ăn xin -
こもり
[ 子守 ] n người trông trẻ/sự trông trẻ/việc trông trẻ バーバラは子守りのアルバイトを見つけた。: Barbara đã tìm... -
こもりおん
Kỹ thuật [ こもり音 ] tiếng động ầm ầm [booming noise] -
こもりうた
Mục lục 1 [ 子守唄 ] 1.1 / TỬ THỦ BỘI / 1.2 n 1.2.1 Bài hát ru 2 [ 子守歌 ] 2.1 n 2.1.1 bài hát ru trẻ [ 子守唄 ] / TỬ THỦ... -
こもりをする
Mục lục 1 [ 子守りをする ] 1.1 n 1.1.1 ru con 1.1.2 ru [ 子守りをする ] n ru con ru -
こもり音
Kỹ thuật [ こもりおん ] tiếng động ầm ầm [booming noise] -
こもれび
Mục lục 1 [ 木洩れ日 ] 1.1 / MỘC TIẾT NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây 2 [ 木洩れ陽 ] 2.1 / MỘC TIẾT... -
こもん
Mục lục 1 [ 古文 ] 1.1 / CỔ VĂN / 1.2 n 1.2.1 cổ văn/văn học cổ điển 2 [ 顧問 ] 2.1 n 2.1.1 sự cố vấn/sự tư vấn/sự khuyên... -
こもんだん
Mục lục 1 [ 顧問団 ] 1.1 / CỐ VẤN ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 đoàn cố vấn [ 顧問団 ] / CỐ VẤN ĐOÀN / n đoàn cố vấn -
こもんべんごし
[ 顧問弁護士 ] n cố vấn pháp lý -
こもる
[ 籠もる ] v5r tách biệt/tách mình ra khỏi người khác/rúc xó/nằm rúc xó ...にこもる: tách biệt trong (phòng...) (人)と部屋にこもる:... -
こん
Mục lục 1 [ 梱 ] 1.1 n 1.1.1 bao 2 [ 紺 ] 2.1 n 2.1.1 màu xanh sẫm/màu xanh nước biển 3 [ 魂 ] 3.1 / HỒN / 3.2 n 3.2.1 Linh hồn/tinh... -
こんたん
[ 魂胆 ] n ý đồ/âm mưu 彼にCDをプレゼントしたからって別に魂胆があったわけじゃないわよ。: Tôi chẳng có ý... -
こんぎ
Mục lục 1 [ 婚儀 ] 1.1 / HÔN NGHI / 1.2 n 1.2.1 Nghi lễ hôn lễ/nghi lễ kết hôn [ 婚儀 ] / HÔN NGHI / n Nghi lễ hôn lễ/nghi lễ... -
こんぎょう
[ 今暁 ] n-adv, n-t sáng nay -
こんきしごと
Mục lục 1 [ 根気仕事 ] 1.1 / CĂN KHÍ SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Nhiệm vụ nặng nhọc/công việc gian khổ [ 根気仕事 ] / CĂN KHÍ SĨ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.