- Từ điển Nhật - Việt
こんたん
[ 魂胆 ]
n
ý đồ/âm mưu
- 彼にCDをプレゼントしたからって別に魂胆があったわけじゃないわよ。: Tôi chẳng có ý đồ gì khi tặng anh ấy chiếc CD.
- そんなおかしなことを言うなんて彼には何か魂胆があるに違いない。: Khi nói ra những câu buồn cười như vậy, chắc chắn anh ta có âm mưu gì đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こんぎ
Mục lục 1 [ 婚儀 ] 1.1 / HÔN NGHI / 1.2 n 1.2.1 Nghi lễ hôn lễ/nghi lễ kết hôn [ 婚儀 ] / HÔN NGHI / n Nghi lễ hôn lễ/nghi lễ... -
こんぎょう
[ 今暁 ] n-adv, n-t sáng nay -
こんきしごと
Mục lục 1 [ 根気仕事 ] 1.1 / CĂN KHÍ SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Nhiệm vụ nặng nhọc/công việc gian khổ [ 根気仕事 ] / CĂN KHÍ SĨ... -
こんきょ
Mục lục 1 [ 根拠 ] 1.1 n 1.1.1 đáy 1.1.2 căn cứ [ 根拠 ] n đáy căn cứ 彼女の無実を信じる確実な根拠がある。: Tôi có... -
こんきょち
[ 根拠地 ] n căn cứ địa -
こんきょとする
[ 根拠とする ] n vin -
こんきょがない
[ 根拠がない ] n vu vơ -
こんきゅう
Mục lục 1 [ 困窮 ] 1.1 n 1.1.1 túng quẫn 1.1.2 sự khốn cùng 2 [ 困窮する ] 2.1 vs 2.1.1 khốn cùng [ 困窮 ] n túng quẫn sự khốn... -
こんきゅうしゃ
Mục lục 1 [ 困窮者 ] 1.1 / KHỐN CÙNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người nghèo khó/người nghèo khổ/ngưòi cùng khốn [ 困窮者 ] / KHỐN... -
こんく
Mục lục 1 [ 困苦 ] 1.1 n 1.1.1 khốn khổ 1.1.2 khó khăn 1.1.3 khổ 1.1.4 đói khó [ 困苦 ] n khốn khổ khó khăn khổ đói khó -
こんくりぜと
Mục lục 1 [ 混凝土 ] 1.1 / HỖN NGƯNG THỔ / 1.2 n 1.2.1 bê tông [ 混凝土 ] / HỖN NGƯNG THỔ / n bê tông -
こんくりーとふきつけき
Kỹ thuật [ コンクリート吹付け機 ] máy dải bê tông [concrete spraying machine] -
こんだく
[ 混濁 ] n sự khuấy đục/sự làm đục -
こんだて
Mục lục 1 [ 献立 ] 1.1 n 1.1.1 trình tự/thứ tự/chương trình làm việc 1.1.2 thực đơn/menu/danh mục ghi các món ăn trong bữa... -
こんだてひょう
Mục lục 1 [ 献立表 ] 1.1 / HIẾN LẬP BIỂU / 1.2 n 1.2.1 thực đơn [ 献立表 ] / HIẾN LẬP BIỂU / n thực đơn -
こんだんかい
Mục lục 1 [ 懇談会 ] 1.1 / KHẨN ĐÀM HỘI / 1.2 n 1.2.1 Buổi họp mặt thân mật [ 懇談会 ] / KHẨN ĐÀM HỘI / n Buổi họp mặt... -
こんちょう
[ 今朝 ] n-t, ik sáng nay -
こんちゅう
[ 昆虫 ] n côn trùng 兄は私に昆虫採集の仕方を教えてくれた。: Anh tôi dạy tôi cách sưu tập côn trùng. -
こんちゅうがく
[ 昆虫学 ] n côn trùng học -
こんちゅうがくしゃ
Mục lục 1 [ 昆虫学者 ] 1.1 / CÔN TRÙNG HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà côn trùng học [ 昆虫学者 ] / CÔN TRÙNG HỌC GIẢ / n Nhà côn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.