- Từ điển Nhật - Việt
これといった
Xem thêm các từ khác
-
これと同じ
[ これとおなじ ] n cũng như thế/vẫn giống như thế -
これまで
[ 此れ迄 ] n, uk cho đến bây giờ/cho đến nay これまで私はずっと幸運だった。: Từ trước đến nay tôi toàn gặp vận... -
これい
Mục lục 1 [ 古例 ] 1.1 / CỔ LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Tiền lệ cũ/truyền thống/phong tục [ 古例 ] / CỔ LIỆT / n Tiền lệ cũ/truyền... -
これから
Mục lục 1 [ 此れから ] 1.1 n-t, uk 1.1.1 kể từ bây giờ/kể từ nay 1.2 n 1.2.1 từ nay trở đi 1.3 n 1.3.1 từ nay về sau [ 此れから... -
こよない
adj tốt nhất/hoàn hảo/lý tưởng nhất/xuất sắc -
こよみ
[ 暦 ] n niên lịch/niên giám/ lịch -
こよう
Mục lục 1 [ 雇用 ] 1.1 n 1.1.1 sự thuê mướn/sự tuyển dụng/sự thuê người làm 2 Kinh tế 2.1 [ 雇用 ] 2.1.1 sự thuê người... -
こようたい
Mục lục 1 [ 固溶体 ] 1.1 / CỐ DUNG THỂ / 1.2 n 1.2.1 thể rắn [ 固溶体 ] / CỐ DUNG THỂ / n thể rắn -
こようぞうだい
[ 雇用増大 ] n Mở rộng qui mô lao động -
こようきかいきんとういいんかい
[ 雇用機会均等委員会 ] n ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng -
こようぬし
Mục lục 1 [ 雇用主 ] 1.1 / CỐ DỤNG CHỦ / 1.2 n 1.2.1 Người chủ (thuê làm) 2 Kinh tế 2.1 [ 雇用主 ] 2.1.1 Người tuyển dụng... -
こようほけん
Mục lục 1 [ 雇用保険 ] 1.1 / CỐ DỤNG BẢO HIỂM / 1.2 n 1.2.1 Bảo hiểm thất nghiệp 1.3 n 1.3.1 bảo hiểm việc làm [ 雇用保険... -
こようほけんりょう
[ 雇用保険料 ] n tiền bảo hiểm thất nghiệp -
こようしつづける
[ 雇用し続ける ] n Tiếp tục tuyển dụng -
こようこすとしすう
[ 雇用コスト指数 ] n Chỉ số Giá Nhân công -
こようかいやく
[ 雇用解約 ] n Chấm dứt hợp đồng lao động -
こもじ
[ 小文字 ] n chữ in thường -
こもかぶり
Mục lục 1 [ 薦被り ] 1.1 / TIẾN BỊ / 1.2 n 1.2.1 người ăn xin [ 薦被り ] / TIẾN BỊ / n người ăn xin -
こもり
[ 子守 ] n người trông trẻ/sự trông trẻ/việc trông trẻ バーバラは子守りのアルバイトを見つけた。: Barbara đã tìm... -
こもりおん
Kỹ thuật [ こもり音 ] tiếng động ầm ầm [booming noise]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.