- Từ điển Nhật - Việt
ころ
Mục lục |
[ 頃 ]
n, uk
dạo
[ 頃 ]
/ KHOẢNH /
n, n-adv, n-suf, uk
khi/khoảng/lúc
- 僕は若い頃気短だった。: Khi còn trẻ tôi rất nóng vội.
- 僕は小学校の頃はやせていた。: Khi còn học tiểu học tôi rất gầy.
- 2時ごろ電話が鳴った。: Điện thoại reo khoảng lúc 2 giờ.
- 夕方ごろから雨が降り出した。: Trời mưa bắt đầu từ khoảng chập tối.
- もう父が帰宅する頃だ。: Đã đến lúc bố tôi về nhà rồi.
- 彼女はもう結婚しても
n
ròng rọc
Kỹ thuật
trục lăn [roller]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ころとこふおん
Kỹ thuật [ コロトコフ音 ] âm Korotokoff [Korotokoff sound] -
ころびね
Mục lục 1 [ 転び寝 ] 1.1 / CHUYỂN TẨM / 1.2 n 1.2.1 sự ngủ gật/sự ngủ lơ mơ [ 転び寝 ] / CHUYỂN TẨM / n sự ngủ gật/sự... -
ころぶ
Mục lục 1 [ 転ぶ ] 1.1 / CHUYỂN / 1.2 v5b 1.2.1 bị ngã xuống/bị ngã lộn nhào/bị đổ/ chuyển biên/ bị vấp ngã 1.3 v5b 1.3.1... -
ころがす
[ 転がす ] v5s, vt lăn/làm cho đổ nhào -
ころがりまさつ
Kỹ thuật [ 転がり摩擦 ] ma sát lăn [rolling friction] -
ころがりまもう
Kỹ thuật [ 転がり摩耗 ] ma sát lăn [rolling wear] -
ころがりじくうけ
Kỹ thuật [ 転がり軸受 ] ổ đỡ trục lăn [rolling bearing] -
ころがる
Mục lục 1 [ 転がる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 lăn lộn 1.1.2 lăn lóc 1.2 v5r 1.2.1 lăn/ngã/sụp đổ/đổ nhào [ 転がる ] v5s, vt lăn lộn... -
ころし
Mục lục 1 [ 殺し ] 1.1 / SÁT / 1.2 n 1.2.1 tên sát nhân [ 殺し ] / SÁT / n tên sát nhân -
ころしや
Mục lục 1 [ 殺し屋 ] 1.1 / SÁT ỐC / 1.2 n 1.2.1 Kẻ giết người chuyên nghiệp [ 殺し屋 ] / SÁT ỐC / n Kẻ giết người chuyên... -
ころげる
Mục lục 1 [ 転げる ] 1.1 v1 1.1.1 ngã/đổ nhào 1.1.2 lăn tròn 1.1.3 lăn mình/lộn mình 1.2 n 1.2.1 xoay [ 転げる ] v1 ngã/đổ nhào... -
ころころ
Mục lục 1 n 1.1 béo tròn/tròn trùng trục 2 adv 2.1 lông lốc/lăn tròn 3 n 3.1 tiếng (cười) giòn tan n béo tròn/tròn trùng trục... -
ころう
Mục lục 1 [ 古老 ] 1.1 / CỔ LÃO / 1.2 n 1.2.1 người già/người kỳ cựu/lão làng 2 [ 虎狼 ] 2.1 / HỔ * / 2.2 n 2.2.1 thú vật... -
ころす
Mục lục 1 [ 殺す ] 1.1 n 1.1.1 cướp lời 1.2 v5s 1.2.1 giết 1.3 v5s 1.3.1 khai đao 1.4 v5s 1.4.1 sát hại [ 殺す ] n cướp lời v5s... -
ころも
[ 衣 ] n trang phục ~ 更え: sự thay đổi trang phục theo mùa -
こわき
Mục lục 1 [ 小脇 ] 1.1 / TIỂU HIẾP / 1.2 n 1.2.1 nách [ 小脇 ] / TIỂU HIẾP / n nách -
こわく
Mục lục 1 [ 蠱惑 ] 1.1 / * HOẶC / 1.2 n 1.2.1 sự hấp dẫn/sự mê hoặc/sự quyến rũ [ 蠱惑 ] / * HOẶC / n sự hấp dẫn/sự... -
こわばる
[ 強張る ] v5r cứng/cứng nhắc/nghiêm/nghiêm khắc シーツが糊で ~。: Khăn trải bàn cứng lại vì hồ. 表情が ~:... -
こわがり
Mục lục 1 [ 怖がり ] 1.1 / BỐ / 1.2 n 1.2.1 tính nhút nhát [ 怖がり ] / BỐ / n tính nhút nhát -
こわがる
[ 怖がる ] v5r sợ へびを怖がる: sợ rắn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.