- Từ điển Nhật - Việt
こんぶちゃ
Mục lục |
[ 昆布茶 ]
/ CÔN BỐ TRÀ /
n
Chè tảo bẹ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こんぷらいあんすちゅうしん
Kỹ thuật [ コンプライアンス中心 ] trung tâm ứng dụng [compliance center/center of compliance] -
こんぷらいあんすほう
Kỹ thuật [ コンプライアンス法 ] phương pháp thuận [compliance method] -
こんぷらいあんすじょうすう
Kỹ thuật [ コンプライアンス定数 ] hằng số thuận [compliance constant] -
こんぷらいあんすせいぎょ
Kỹ thuật [ コンプライアンス制御 ] sự điều khiển thuận [compliance control] -
こんぼう
Mục lục 1 [ 懇望 ] 1.1 / KHẨN VỌNG / 1.2 n 1.2.1 Lời cầu xin/sự nài xin 2 [ 混紡 ] 2.1 n 2.1.1 chỉ hỗn hợp 3 [ 棍棒 ] 3.1 /... -
こんぼん
[ 根本 ] n căn bản -
こんぽじっとしんごう
Kỹ thuật [ コンポジット信号 ] tín hiệu phối hợp [composite signal] -
こんぽうする
Kỹ thuật [ 梱包する ] đóng gói [pack] -
こんぽーねんとしんごう
Kỹ thuật [ コンポーネント信号 ] tín hiệu thành phần [component signal] -
こんぽんてき
Mục lục 1 [ 根本的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 một cách căn bản 2 Kinh tế 2.1 [ 根本的 ] 2.1.1 một cách thiết yếu/căn bản [fundamentally,... -
こんぜつ
Mục lục 1 [ 根絶 ] 1.1 n 1.1.1 sự diệt tận gốc/sự tuyệt diệt 2 [ 根絶する ] 2.1 vs 2.1.1 diệt tận gốc/tuyệt diệt [ 根絶... -
こんぜつする
[ 根絶する ] vs xoá -
こんがいせいこう
Mục lục 1 [ 婚外性交 ] 1.1 / HÔN NGOẠI TÍNH GIAO / 1.2 n 1.2.1 Sự ngoại tình [ 婚外性交 ] / HÔN NGOẠI TÍNH GIAO / n Sự ngoại... -
こんがり
adj nấu ngon/nấu kỹ/nấu chín vàng -
こんがん
Mục lục 1 [ 懇願 ] 1.1 n 1.1.1 sự khẩn cầu 2 [ 懇願する ] 2.1 vs 2.1.1 khẩn cầu [ 懇願 ] n sự khẩn cầu [ 懇願する ] vs... -
こんがんする
Mục lục 1 [ 懇願する ] 1.1 vs 1.1.1 vái xin 1.1.2 khấn nguyện 1.1.3 khấn khứa 1.1.4 khấn [ 懇願する ] vs vái xin khấn nguyện... -
こんじ
Mục lục 1 [ 恨事 ] 1.1 / HẬN SỰ / 1.2 n 1.2.1 việc đáng ân hận [ 恨事 ] / HẬN SỰ / n việc đáng ân hận -
こんじき
[ 金色 ] n màu vàng/sắc vàng -
こんじゃく
Mục lục 1 [ 今昔 ] 1.1 / KIM TÍCH / 1.2 n 1.2.1 xưa và nay [ 今昔 ] / KIM TÍCH / n xưa và nay -
こんじん
Mục lục 1 [ 今人 ] 1.1 / KIM NHÂN / 1.2 n 1.2.1 con người ngày nay [ 今人 ] / KIM NHÂN / n con người ngày nay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.