- Từ điển Nhật - Việt
ごく小さい
Xem thêm các từ khác
-
ごく小さいな
[ ごくちいさいな ] v5u chút xíu -
ごく少し
[ ごくすこし ] v5u ít ỏi -
ごくろう
Mục lục 1 [ ご苦労 ] 1.1 / KHỔ LAO / 1.2 n 1.2.1 sự vất vả/sự cố gắng 1.3 adj-na 1.3.1 vất vả/lao tâm khổ tứ [ ご苦労... -
ごくろうさま
Mục lục 1 [ ご苦労さま ] 1.1 int, exp 1.1.1 ... đã vất vả quá!/Cám ơn nhiều/Ngài đã làm việc vất vả! 2 [ ご苦労様 ] 2.1... -
ごくろうさん
Mục lục 1 [ ご苦労さん ] 1.1 / KHỔ LAO / 1.2 exp 1.2.1 tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn [ ご苦労さん ] / KHỔ LAO / exp tôi... -
ごくれんそうほう
Kinh tế [ 語句連想法 ] phương pháp liên tưởng từ [word association test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
ごくらく
[ 極楽 ] n cõi cực lạc/thiên đường うまいもの食べてゴロゴロして...あー、極楽極楽: được ăn thức ăn ngon và đi... -
ごくらし
n chim thiên đường -
ごそうしゃ
[ 護送車 ] n xe hộ tống -
ごだいしゅう
[ 五大州 ] n năm châu -
ごちそう
Mục lục 1 [ ご馳走 ] 1.1 n 1.1.1 chiêu đãi/khao/đãi 2 [ ご馳走する ] 2.1 vs 2.1.1 chiêu đãi/khao/đãi [ ご馳走 ] n chiêu đãi/khao/đãi... -
ごちそうさま
[ ご馳走さま ] int xin cám ơn đã chiêu đãi/xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm) ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!:... -
ごちそうさまでした
[ ご馳走様でした ] exp cảm ơn vì bữa ăn ngon 「ごちそうさまでした」でしょ?: Có phải anh nói là \"Cám ơn vì bữa... -
ごちゃごちゃ
Mục lục 1 adj-na 1.1 xáo trộn lung tung/lung tung/om sòm/loạn lên/linh tinh 2 adv 2.1 xáo trộn lung tung/lung tung/rối tung/rối loạn... -
ごちゃごちゃする
vs làm xáo trộn/làm đảo lộn/kêu ca phàn nàn về nhiều điều -
ごったがえす
Mục lục 1 [ ごった返す ] 1.1 / PHẢN / 1.2 v5s 1.2.1 bị rối loạn/bị chấn động/nhốn nháo/lộn xộn/rối loạn [ ごった返す... -
ごった返す
[ ごったがえす ] v5s bị rối loạn/bị chấn động/nhốn nháo/lộn xộn/rối loạn ~が原因でごった返す: rối loạn do... -
ごっちゃ
adv/adj xáo trộn/đảo lộn/lộn xộn/rối loạn ごっちゃになる: trở nên xáo trộn (đảo lộn) ごっちゃにする: làm xáo... -
ごっちゃする
vs xáo trộn/đảo lộn/lộn xộn/rối loạn -
ごっかん
[ 極寒 ] n sự lạnh nhất/cái lạnh giữa mùa đông/sự lạnh lẽo/sự băng giá/lạnh lẽo/băng giá/lạnh giá 極寒の気候: Khí...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.