- Từ điển Nhật - Việt
ごちゃごちゃ
Mục lục |
adj-na
xáo trộn lung tung/lung tung/om sòm/loạn lên/linh tinh
- 外観は良さそうだが中身はごちゃごちゃである: Bề ngoài thì có vẻ tốt đẹp nhưng bên trong thì lung tung hết cả lên
- ごちゃごちゃになった: Trở nên xáo trộn lung tung cả lên
- (人)とゴチャゴチャ言い争う: cãi nhau với ai om sòm cả lên
- ゴチャゴチャ言わずに黙って見てろ。: không được nói loạn lên (linh tinh), im lặng mà nh
adv
xáo trộn lung tung/lung tung/rối tung/rối loạn
- ごちゃごちゃにする: Làm xáo trộn lung tung hết cả lên
- 頭の中をゴチャゴチャにする: đầu óc cứ rối tung cả lên
- ~をゴチャゴチャに混ぜる: trộn lung tung cả lên
- 頭がゴチャゴチャになる: đầu óc rối loạn cả lên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ごちゃごちゃする
vs làm xáo trộn/làm đảo lộn/kêu ca phàn nàn về nhiều điều -
ごったがえす
Mục lục 1 [ ごった返す ] 1.1 / PHẢN / 1.2 v5s 1.2.1 bị rối loạn/bị chấn động/nhốn nháo/lộn xộn/rối loạn [ ごった返す... -
ごった返す
[ ごったがえす ] v5s bị rối loạn/bị chấn động/nhốn nháo/lộn xộn/rối loạn ~が原因でごった返す: rối loạn do... -
ごっちゃ
adv/adj xáo trộn/đảo lộn/lộn xộn/rối loạn ごっちゃになる: trở nên xáo trộn (đảo lộn) ごっちゃにする: làm xáo... -
ごっちゃする
vs xáo trộn/đảo lộn/lộn xộn/rối loạn -
ごっかん
[ 極寒 ] n sự lạnh nhất/cái lạnh giữa mùa đông/sự lạnh lẽo/sự băng giá/lạnh lẽo/băng giá/lạnh giá 極寒の気候: Khí... -
ごてんじょちゅう
[ ご殿女中 ] n người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận/chinh phụ/vọng phu/người vợ chung thuỷ -
ごどのふほう
Kỹ thuật [ ゴドノフ法 ] lược đồ Godunov/kế hoạch Godunov [Godunov scheme] -
ごどうさ
Tin học [ 誤動作 ] sự cố/sự trục trặc [malfunction (vs)] -
ごなん
Mục lục 1 [ 御難 ] 1.1 / NGỰ NẠN / 1.2 n 1.2.1 vận rủi/tai họa/vận đen [ 御難 ] / NGỰ NẠN / n vận rủi/tai họa/vận đen... -
ごにん
Mục lục 1 [ 誤認 ] 1.1 / NGỘ NHẬN / 1.2 n 1.2.1 sự ngộ nhận/ngộ nhận/hiểu nhầm/nhầm/nhầm lẫn [ 誤認 ] / NGỘ NHẬN /... -
ごにんぐみ
Mục lục 1 [ 五人組 ] 1.1 / NGŨ NHÂN TỔ / 1.2 n 1.2.1 nhóm năm người [ 五人組 ] / NGŨ NHÂN TỔ / n nhóm năm người -
ごはいせん
Kỹ thuật [ 誤配線 ] sự nối dây sai [miswiring] -
ごはんをたく
Mục lục 1 [ ご飯をたく ] 1.1 n 1.1.1 nấu cơm 2 [ ご飯を炊く ] 2.1 exp 2.1.1 thổi cơm [ ご飯をたく ] n nấu cơm [ ご飯を炊く... -
ごはんをにぎる
[ ご飯を握る ] exp nắm cơm -
ごはんをよそる
[ ご飯をよそる ] exp xới cơm/bới cơm -
ごはんをもる
[ ご飯を盛る ] exp đơm cơm -
ごばんのめ
[ 碁盤の目 ] n ô cờ gô/ô cờ vây 碁盤の目状にきちんと整備されている: được trang bị chặt chẽ như ô cờ vây 道路は碁盤の目のように走っている:... -
ごびゅう
Mục lục 1 [ 誤謬 ] 1.1 / NGỘ * / 1.2 n 1.2.1 Sai lầm [ 誤謬 ] / NGỘ * / n Sai lầm 感情の誤謬: sai lầm cảm tính 決定論的誤謬:... -
ごびゅうとだつろうはこのかぎりにあらず
Kinh tế [ 誤謬と脱漏はこの限りにあらず ] không kể sai sót [errors and omissions excepted] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.