- Từ điển Nhật - Việt
ごにんぐみ
Mục lục |
[ 五人組 ]
/ NGŨ NHÂN TỔ /
n
nhóm năm người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ごはいせん
Kỹ thuật [ 誤配線 ] sự nối dây sai [miswiring] -
ごはんをたく
Mục lục 1 [ ご飯をたく ] 1.1 n 1.1.1 nấu cơm 2 [ ご飯を炊く ] 2.1 exp 2.1.1 thổi cơm [ ご飯をたく ] n nấu cơm [ ご飯を炊く... -
ごはんをにぎる
[ ご飯を握る ] exp nắm cơm -
ごはんをよそる
[ ご飯をよそる ] exp xới cơm/bới cơm -
ごはんをもる
[ ご飯を盛る ] exp đơm cơm -
ごばんのめ
[ 碁盤の目 ] n ô cờ gô/ô cờ vây 碁盤の目状にきちんと整備されている: được trang bị chặt chẽ như ô cờ vây 道路は碁盤の目のように走っている:... -
ごびゅう
Mục lục 1 [ 誤謬 ] 1.1 / NGỘ * / 1.2 n 1.2.1 Sai lầm [ 誤謬 ] / NGỘ * / n Sai lầm 感情の誤謬: sai lầm cảm tính 決定論的誤謬:... -
ごびゅうとだつろうはこのかぎりにあらず
Kinh tế [ 誤謬と脱漏はこの限りにあらず ] không kể sai sót [errors and omissions excepted] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ごぶごぶおとをたてる
[ ごぶごぶ音をたてる ] adj-no sôi -
ごぶごぶ音をたてる
[ ごぶごぶおとをたてる ] adj-no sôi -
ごぶさた
Mục lục 1 [ ご無沙汰 ] 1.1 / VÔ SA THÁI / 1.2 n 1.2.1 không thư từ liên lạc trong một thời gian 2 [ 御無沙汰 ] 2.1 n 2.1.1 việc... -
ごへいかつぎ
Mục lục 1 [ 御幣担ぎ ] 1.1 / NGỰ TỆ ĐẢM / 1.2 n 1.2.1 Điều mê tín/người mê tín [ 御幣担ぎ ] / NGỰ TỆ ĐẢM / n Điều... -
ごへんけい
Mục lục 1 [ 五辺形 ] 1.1 / NGŨ BIÊN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình năm cạnh [ 五辺形 ] / NGŨ BIÊN HÌNH / n Hình năm cạnh -
ごほう
Mục lục 1 [ 語法 ] 1.1 / NGỮ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 cách diễn tả/ngữ pháp/cú pháp 2 [ 誤報 ] 2.1 n 2.1.1 báo cáo sai/báo cáo nhầm... -
ごまだれ
Mục lục 1 [ 胡麻垂れ ] 1.1 / HỒ MA THÙY / 1.2 n 1.2.1 Nước xốt vừng [ 胡麻垂れ ] / HỒ MA THÙY / n Nước xốt vừng -
ごましお
Mục lục 1 [ 胡麻塩 ] 1.1 / HỒ MA DIÊM / 1.2 n 1.2.1 muối tiêu [ 胡麻塩 ] / HỒ MA DIÊM / n muối tiêu 胡麻塩ひげ: râu muối... -
ごまあぶら
Mục lục 1 [ ゴマ油 ] 1.1 n 1.1.1 Dầu vừng 2 [ 胡麻油 ] 2.1 n 2.1.1 dầu mè 3 [ 胡麻油 ] 3.1 / HỒ MA DU / 3.2 n 3.2.1 Dầu vừng... -
ごまかし
n nhéo -
ごまかしの
n xảo -
ごまかす
Mục lục 1 [ 誤魔化す ] 1.1 v5s 1.1.1 lừa/lừa dối/nói dối 1.2 n 1.2.1 bòn rút 1.3 n 1.3.1 lật lọng [ 誤魔化す ] v5s lừa/lừa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.