Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ご馳走

Mục lục

[ ごちそう ]

n

chiêu đãi/khao/đãi
今日はご馳走します。: Hôm nay tôi xin chiêu đãi.
Ghi chú: cách nói lịch sự

n

các món ăn ngon đãi khách
ご馳走がいっぱい並ぶ。: Các món ăn ngon được bày ê hề.
Ghi chú: cách nói lịch sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ご馳走さま

    [ ごちそうさま ] int xin cám ơn đã chiêu đãi/xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm) ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!:...
  • ご馳走する

    [ ごちそう ] vs chiêu đãi/khao/đãi ~で次回会う時は私がごちそうします: Lần sau khi chúng ta gặp nhau ở ~ tôi sẽ chiêu...
  • ご馳走様でした

    [ ごちそうさまでした ] exp cảm ơn vì bữa ăn ngon 「ごちそうさまでした」でしょ?: Có phải anh nói là \"Cám ơn vì...
  • ご詠歌

    [ ごえいか ] n bài hát tôn vinh đức Phật
  • ご苦労

    Mục lục 1 [ ごくろう ] 1.1 n 1.1.1 sự vất vả/sự cố gắng 1.2 adj-na 1.2.1 vất vả/lao tâm khổ tứ [ ごくろう ] n sự vất...
  • ご苦労さま

    [ ごくろうさま ] int, exp ... đã vất vả quá!/Cám ơn nhiều/Ngài đã làm việc vất vả! ご苦労さまでした: Ngài đã làm...
  • ご苦労さん

    [ ごくろうさん ] exp tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn
  • ご苦労様

    [ ごくろうさま ] n, adj-na cám ơn rất nhiều về...
  • ご機嫌

    Mục lục 1 [ ごきげん ] 1.1 n 1.1.1 sức khỏe 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vui vẻ/dễ chịu/sảng khoái [ ごきげん ] n sức khỏe (人)のご機嫌伺い:...
  • ご機嫌麗しい

    [ ごきげんうるわしい ] n tâm trạng vui vẻ
  • ご機嫌斜めだ

    [ ごきげんななめだ ] n tâm trạng bực tức/cảm giác giận dữ
  • ご殿女中

    [ ごてんじょちゅう ] n người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận/chinh phụ/vọng phu/người vợ chung thuỷ
  • ご沙汰

    [ ごさた ] n tiếng nói/lời nói (có trọng lượng)
  • ご朱印

    [ ごしゅいん ] n bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân
  • ご朱印船

    [ ごしゅいんせん ] n thuyền buôn đã được sự cho phép của người chỉ huy
  • ご新造

    Mục lục 1 [ ごしんぞ ] 1.1 n 1.1.1 vợ/phu nhân/bà xã 2 [ ごしんぞう ] 2.1 n 2.1.1 vợ/phu nhân/bà xã [ ごしんぞ ] n vợ/phu...
  • ご愁傷様でございます

    [ ごしゅうしょうさまでございます ] exp Xin thành thật chia buồn
  • ご意見を伺う

    [ ごいけんをうかがう ] exp hỏi ý kiến (của người lớn)
  • ご所

    [ ごしょ ] n cung điện hoàng gia cổ
  • Mục lục 1 [ 依 ] 1.1 / Ỷ / 1.2 n 1.2.1 tùy thuộc vào 2 [ 胃 ] 2.1 n 2.1.1 vị 2.1.2 dạ dày/bao tử 2.1.3 dạ dầy 3 [ 医 ] 3.1 n, n-suf...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top