- Từ điển Nhật - Việt
さいしゅう
Mục lục |
[ 最終 ]
n
sau cùng/cuối cùng
- 今すぐ行けば最終のバスに間に合う。: Nếu đi ngay bây giờ thì sẽ kịp chuyến xe buýt cuối cùng.
- 今日が展覧会の最終日だ。: Hôm nay là ngày cuối cùng của cuộc triển lãm.
- 学校の最終責任は校長にある。: Trách nhiệm cuối cùng của trường học thuộc về hiệu trưởng.
[ 採集 ]
n
sự sưu tập/việc sưu tập
- この地域では高山植物の採集は禁じられている。: Việc sưu tập thực vật vùng núi cao ở khu vực này đang bị cấm.
[ 採集する ]
vs
sưu tập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さいしゅうきのうしけん
Kỹ thuật [ 最終機能試験 ] thử nghiệm tính năng cuối cùng [final functional test] -
さいしゅうきげん
Mục lục 1 [ 最終期限 ] 1.1 n 1.1.1 hạn cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ 最終期限 ] 2.1.1 hạn cuối cùng [deadline/time limit] [ 最終期限... -
さいしゅうち
Tin học [ 最終値 ] giá trị cuối cùng [final value] -
さいしゅうてきしょうこ
Mục lục 1 [ 最終的証拠 ] 1.1 n 1.1.1 bằng chứng cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ 最終的証拠 ] 2.1.1 bằng chứng cuối cùng [conclusive... -
さいしゅうにんか
Tin học [ 最終認可 ] sự phê duyệt cuối cùng [final approval] -
さいしゅうはん
Tin học [ 最終版 ] phiên bản cuối cùng [final version] -
さいしゅうひんのようけん
Kỹ thuật [ 最終品の要件 ] yêu cầu cho sản phẩm cuối cùng [end-item requirement] -
さいしゅうび
Kinh tế [ 最終日 ] ngày cuối cùng [closing date] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいしゅうふなつみび
[ 最終船積日 ] n ngày bốc cuối cùng -
さいしゅうけんてい
Mục lục 1 [ 最終検定 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm nghiệm cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ 最終検定 ] 2.1.1 kiểm nghiệm cuối cùng [final inspection]... -
さいしゅうけんさ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 最終検査 ] 1.1.1 kiểm tra cuối cùng [final inspection] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 最終検査 ] 2.1.1 kiểm tra cuối... -
さいしゅうげんそくひ
Kỹ thuật [ 最終減速比 ] tỷ số truyền của truyền lực chính -
さいしゅうこうてい
Kỹ thuật [ 最終工程 ] công đoạn cuối cùng [final process] -
さいしゅうせいひん
Kỹ thuật [ 最終製品 ] sản phẩm cuối cùng [finished product] -
さいしゅうバージョン
Tin học [ 最終バージョン ] phiên bản mới nhất/bản gần đây nhất [latest version] -
さいけっしょう
Kỹ thuật [ 再結晶 ] tái kết tinh [recrystallization] -
さいけつ
Mục lục 1 [ 採決 ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ phiếu 2 [ 裁決 ] 2.1 n 2.1.1 tài quyết/phán quyết của trọng tài/tòa án 3 Kinh tế 3.1... -
さいけいこく
Kinh tế [ 最恵国 ] tối huệ quốc [most favoured nation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいけいこくたいぐう
Mục lục 1 [ 最恵国待遇 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 chế độ nước ưu đãi nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 最恵国待遇 ] 2.1.1 chế độ... -
さいけいこくかんぜいりつ
Kinh tế [ 最恵国関税率 ] thuế suất dành cho nước hưởng chế độ tối huệ quốc [most favoured nation tariff] Category : Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.