- Từ điển Nhật - Việt
さいだいしゅおうりょく
Xem thêm các từ khác
-
さいだいしゅつりょく
Kỹ thuật [ 最大出力 ] công suất lớn nhất/công suất tối đa [max output] -
さいだいしゅつりょくにそうとうするかいてんそくど
Kỹ thuật [ 最大出力に相当する回転速度 ] tốc độ quay tương ứng với công suất lớn nhất -
さいだいげん
[ 最大限 ] n sự tối đa こんなチャンスはめったにないから最大限に利用しなさい。: Cơ hội này là hiếm có nên hãy... -
さいだいさどうどうそうでんあつ
Tin học [ 最大作動同相電圧 ] điện áp hoạt động tối đa trong chế độ bình thường [maximum operating common mode voltage] -
さいだいさどうせいきでんあつ
Tin học [ 最大作動正規電圧 ] điện áp hoạt động tối đa trong chế độ bình thường [maximum operating normal mode voltage] -
さいだいか
Tin học [ 最大化 ] sự cực đại hoá/sự tối đa hoá [maximization] -
さいだいかんぜいりつ
Mục lục 1 [ 最大関税率 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế tối đa 2 Kinh tế 2.1 [ 最大関税率 ] 2.1.1 suất thuế tối đa [maximum tariff]... -
さいだいせっけいすぴーど
Kỹ thuật [ 最大設計スピード ] vận tốc thiết kế lớn nhất -
さいだいせいきでんあつ
Tin học [ 最大正規電圧 ] điện áp tối đa trong chế độ bình thường [maximum normal mode voltage] -
さいだいすきま
Kỹ thuật [ 最大すきま ] khe hở tối đa [maximum clearance] -
さいだいすう
Tin học [ 最大数 ] số lớn nhất -
さいだいすんぽう
Kỹ thuật [ 最大寸法 ] kích thước tối đa [upper limit] -
さいだいバーストサイズ
Tin học [ 最大バーストサイズ ] kích thước truyền loạt tối đa [maximum burst size] -
さいだいビットちょう
Tin học [ 最大ビット長 ] độ dài bít tối đa/độ dài bít cực đại [maximum bit length] -
さいだいフレームサイズ
Tin học [ 最大フレームサイズ ] kích thước khung cực đại/kích thước khung tối đa [maximum frame size] -
さいだいめもり
Kỹ thuật [ 最大目盛 ] vạch chia lớn nhất [maximum scale value] -
さいだいゆうこうびっと
Tin học [ 最大有効ビット ] bít quan trọng nhất [most significant bit/MSB] Explanation : Trong một dãy một hay nhiều byte, đó thường... -
さいだいゆうこうすうじ
Tin học [ 最大有効数字 ] chữ số quan trọng nhất [most significant digit/MSD] Explanation : Trong một số gồm nhiều chữ số, đó... -
さいだんする
Mục lục 1 [ 裁断する ] 1.1 n 1.1.1 xén 1.1.2 rọc [ 裁断する ] n xén rọc -
さいち
[ 才知 ] n trí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.