- Từ điển Nhật - Việt
さいはいちかのうアドレス
Xem thêm các từ khác
-
さいはいちかのうコード
Tin học [ 再配置可能コード ] mã có thể định vị lại được [relocatable code] Explanation : Là mã được viết theo cách mà... -
さいはいふ
Tin học [ 再配布 ] sự phân bố lại [resdistribution] -
さいはん
Mục lục 1 [ 再犯 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tái phạm 1.1.2 tái bản [ 再犯 ] n-adv, n-t tái phạm tái bản -
さいはんちょう
[ 歳半長 ] n chánh án -
さいはんばい
Mục lục 1 [ 再販売 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ 再販売 ] 2.1.1 bán lại [resale] 2.2 [ 再販売 ] 2.2.1 sự bán hàng... -
さいはんばいけん
Mục lục 1 [ 再販売権 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 quyền bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ 再販売権 ] 2.1.1 quyền bán lại [right of resale] [ 再販売権... -
さいばい
[ 栽培する ] vs nuôi/trồng 彼らはビニールハウスで野菜を栽培している。: Họ trồng rau trong nhà kính. この地域ではタバコが盛んに栽培されている。:... -
さいばんにかける
[ 裁判にかける ] vs phạm án -
さいばんしょ
Mục lục 1 [ 裁判所 ] 1.1 vs 1.1.1 pháp đình 1.2 n 1.2.1 tòa án 2 Kinh tế 2.1 [ 裁判所 ] 2.1.1 tòa án [court] [ 裁判所 ] vs pháp... -
さいばんしょにもうしたてる
Kinh tế [ 裁判所に申し立てる ] Khởi kiện lên tòa án Category : Luật -
さいばんけん
[ 裁判権 ] vs quyền phê phán -
さいばんする
[ 裁判する ] vs thẩm án -
さいぱんせいじ
Tin học [ 最繁正時 ] giờ bận/thời gian bận/giai đoạn bận [busy hour/busy period] -
さいぱんトラヒックとき
Tin học [ 最繁トラヒック時 ] giai đoạn đỉnh của thông lượng/giai đoạn lớn nhất của thông lượng [peak traffic period] -
さいひょうか
Mục lục 1 [ 再評価 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đánh giá lại 2 Kinh tế 2.1 [ 再評価 ] 2.1.1 đánh giá lại [revaluation] [ 再評価 ] n-adv,... -
さいぶん
Mục lục 1 [ 祭文 ] 1.1 n 1.1.1 lễ văn 2 Kinh tế 2.1 [ 細分 ] 2.1.1 phân đoạn [segment (ADV)] [ 祭文 ] n lễ văn Kinh tế [ 細分... -
さいぶんか
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 細分化 ] 1.1.1 sự phân đoạn hoá [segmentation (ADV)] 2 Tin học 2.1 [ 細分化 ] 2.1.1 sự phân đoạn/sự... -
さいへん
Kinh tế [ 再編 ] sự tổ chức lại [reorganization] Category : Tài chính [財政] -
さいへんにする
Mục lục 1 [ 細片にする ] 1.1 n 1.1.1 băm nát 1.1.2 băm [ 細片にする ] n băm nát băm -
さいへんせい
Mục lục 1 [ 再編成 ] 1.1 n 1.1.1 sự tráo lại bài 1.1.2 sự cải tổ lại tổ chức [ 再編成 ] n sự tráo lại bài sự cải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.