Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さいばんにかける

[ 裁判にかける ]

vs

phạm án

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さいばんしょ

    Mục lục 1 [ 裁判所 ] 1.1 vs 1.1.1 pháp đình 1.2 n 1.2.1 tòa án 2 Kinh tế 2.1 [ 裁判所 ] 2.1.1 tòa án [court] [ 裁判所 ] vs pháp...
  • さいばんしょにもうしたてる

    Kinh tế [ 裁判所に申し立てる ] Khởi kiện lên tòa án Category : Luật
  • さいばんけん

    [ 裁判権 ] vs quyền phê phán
  • さいばんする

    [ 裁判する ] vs thẩm án
  • さいぱんせいじ

    Tin học [ 最繁正時 ] giờ bận/thời gian bận/giai đoạn bận [busy hour/busy period]
  • さいぱんトラヒックとき

    Tin học [ 最繁トラヒック時 ] giai đoạn đỉnh của thông lượng/giai đoạn lớn nhất của thông lượng [peak traffic period]
  • さいひょうか

    Mục lục 1 [ 再評価 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đánh giá lại 2 Kinh tế 2.1 [ 再評価 ] 2.1.1 đánh giá lại [revaluation] [ 再評価 ] n-adv,...
  • さいぶん

    Mục lục 1 [ 祭文 ] 1.1 n 1.1.1 lễ văn 2 Kinh tế 2.1 [ 細分 ] 2.1.1 phân đoạn [segment (ADV)] [ 祭文 ] n lễ văn Kinh tế [ 細分...
  • さいぶんか

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 細分化 ] 1.1.1 sự phân đoạn hoá [segmentation (ADV)] 2 Tin học 2.1 [ 細分化 ] 2.1.1 sự phân đoạn/sự...
  • さいへん

    Kinh tế [ 再編 ] sự tổ chức lại [reorganization] Category : Tài chính [財政]
  • さいへんにする

    Mục lục 1 [ 細片にする ] 1.1 n 1.1.1 băm nát 1.1.2 băm [ 細片にする ] n băm nát băm
  • さいへんせい

    Mục lục 1 [ 再編成 ] 1.1 n 1.1.1 sự tráo lại bài 1.1.2 sự cải tổ lại tổ chức [ 再編成 ] n sự tráo lại bài sự cải...
  • さいほけん

    Kinh tế [ 再保険 ] tái bảo hiểm [re-insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さいほうそう

    Mục lục 1 [ 再放送 ] 1.1 / TÁI PHÓNG TỐNG / 1.2 n 1.2.1 chiếu lại [ 再放送 ] / TÁI PHÓNG TỐNG / n chiếu lại
  • さいぼうがく

    [ 細胞学 ] n tế bào học
  • さいぼうじょう

    Tin học [ 細胞状 ] hình trạng tế bào [cellular]
  • さいぼうしつ

    Mục lục 1 [ 細胞質 ] 1.1 / TẾ BÀO CHẤT / 1.2 n 1.2.1 tế bào chất [ 細胞質 ] / TẾ BÀO CHẤT / n tế bào chất
  • さいまつ

    [ 歳末 ] n cuối năm 歳末助け合い運動 : Chiến dịch từ thiện cuối năm
  • さいみん

    [ 催眠 ] n sự thôi miên
  • さいみんじゅつ

    [ 催眠術 ] n thôi miên thuật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top