- Từ điển Nhật - Việt
さいゆしゅつひん
Mục lục |
[ 再輸出品 ]
n
hàng tái xuất
Kinh tế
[ 再輸出品 ]
hàng tái xuất [re-export goods]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ 再輸入品 ]
sản phẩm tái nhập khẩu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さいゆしゅつぼうえき
Mục lục 1 [ 再輸出貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán tái xuất 2 Kinh tế 2.1 [ 再輸出貿易 ] 2.1.1 buôn bán tái xuất [re-export trade]... -
さいるいだん
[ 催涙弾 ] n bom cay -
さいるいガス
[ 催涙ガス ] n hơi cay 群衆に催涙ガスを発射する。: Phun hơi cay vào đám đông. -
さいむのけっさい
Mục lục 1 [ 債務の決済 ] 1.1 n 1.1.1 thanh toán nợ 2 Kinh tế 2.1 [ 債務の決済 ] 2.1.1 thanh toán nợ [settlement of a debt] [ 債務の決済... -
さいむふたんなついんさいむしょうしょ
Mục lục 1 [ 債務負担捺印債務証書 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu một bản 2 Kinh tế 2.1 [ 債務負担捺印債務証書 ] 2.1.1 hối phiếu... -
さいむしゃ
Mục lục 1 [ 債務者 ] 1.1 n 1.1.1 con nợ 2 Kinh tế 2.1 [ 債務者 ] 2.1.1 người thụ trái [debtor/obligator] [ 債務者 ] n con nợ Kinh... -
さいむこく
Mục lục 1 [ 債務国 ] 1.1 n 1.1.1 nước vay nợ 2 Kinh tế 2.1 [ 債務国 ] 2.1.1 nước vay nợ [debtor nation] [ 債務国 ] n nước vay... -
ささつ
Mục lục 1 [ 査察 ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tra 2 [ 査察する ] 2.1 vs 2.1.1 điều tra [ 査察 ] n sự điều tra [ 査察する ] vs điều... -
ささつせいきゅう
Kinh tế [ 査察請求 ] Yêu cầu kiểm tra [Investigation request] Category : Luật -
ささつする
[ 査察する ] vs thanh tra -
ささまき(べとなむのしょくひん)
[ 笹巻(ベトナムの食品) ] n bánh chưng -
ささえおうりょく
Kỹ thuật [ ささえ応力 ] ứng suất đỡ [bearing stress] Category : nhựa [樹脂] -
ささえ応力
Kỹ thuật [ ささえおうりょく ] ứng suất đỡ [bearing stress] Category : nhựa [樹脂] -
ささえる
Mục lục 1 [ 支える ] 1.1 v1 1.1.1 ngăn chặn 1.1.2 nâng đỡ/đỡ 1.1.3 duy trì 1.1.4 đội/giúp đỡ 1.1.5 chống lên [ 支える ]... -
ささげる
[ 捧げる ] v1 giơ cao/giương lên/cống hiến/trình lên/đệ lên 国旗を捧げる: giơ cao quốc kì 大使は国書を捧げる: đại... -
ささめゆき
Mục lục 1 [ 細雪 ] 1.1 / TẾ TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 hoa tuyết nhỏ [ 細雪 ] / TẾ TUYẾT / n hoa tuyết nhỏ -
ささやきあう
Mục lục 1 [ ささやき合う ] 1.1 hon, uk 1.1.1 xầm xì 1.1.2 thì thầm [ ささやき合う ] hon, uk xầm xì thì thầm -
ささやき合う
Mục lục 1 [ ささやきあう ] 1.1 hon, uk 1.1.1 xầm xì 1.1.2 thì thầm [ ささやきあう ] hon, uk xầm xì thì thầm -
ささやく
Mục lục 1 [ 囁く ] 1.1 v5k 1.1.1 xào xạc/róc rách/thì thầm/xì xào 1.2 X, vulg 1.2.1 lẩm nhẩm 1.3 X, vulg 1.3.1 rì rầm 1.4 X, vulg... -
ささやか
Mục lục 1 [ 細やか ] 1.1 / TẾ / 1.2 adj-na 1.2.1 nhỏ [ 細やか ] / TẾ / adj-na nhỏ 私たちはささやかな暮らしをしている。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.