- Từ điển Nhật - Việt
ささえ応力
Xem thêm các từ khác
-
ささえる
Mục lục 1 [ 支える ] 1.1 v1 1.1.1 ngăn chặn 1.1.2 nâng đỡ/đỡ 1.1.3 duy trì 1.1.4 đội/giúp đỡ 1.1.5 chống lên [ 支える ]... -
ささげる
[ 捧げる ] v1 giơ cao/giương lên/cống hiến/trình lên/đệ lên 国旗を捧げる: giơ cao quốc kì 大使は国書を捧げる: đại... -
ささめゆき
Mục lục 1 [ 細雪 ] 1.1 / TẾ TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 hoa tuyết nhỏ [ 細雪 ] / TẾ TUYẾT / n hoa tuyết nhỏ -
ささやきあう
Mục lục 1 [ ささやき合う ] 1.1 hon, uk 1.1.1 xầm xì 1.1.2 thì thầm [ ささやき合う ] hon, uk xầm xì thì thầm -
ささやき合う
Mục lục 1 [ ささやきあう ] 1.1 hon, uk 1.1.1 xầm xì 1.1.2 thì thầm [ ささやきあう ] hon, uk xầm xì thì thầm -
ささやく
Mục lục 1 [ 囁く ] 1.1 v5k 1.1.1 xào xạc/róc rách/thì thầm/xì xào 1.2 X, vulg 1.2.1 lẩm nhẩm 1.3 X, vulg 1.3.1 rì rầm 1.4 X, vulg... -
ささやか
Mục lục 1 [ 細やか ] 1.1 / TẾ / 1.2 adj-na 1.2.1 nhỏ [ 細やか ] / TẾ / adj-na nhỏ 私たちはささやかな暮らしをしている。:... -
ささる
[ 刺さる ] v5r mắc/hóc 魚の骨がのどに刺さった。: Tôi bị mắc một cái xương cá ở cổ họng. 小指にバラのとげが刺さった。:... -
さか
Mục lục 1 [ 坂 ] 1.1 n 1.1.1 dốc 1.1.2 cái dốc [ 坂 ] n dốc cái dốc サンフランシスコの町は坂が多い。: San Francisco có... -
さかずき
[ 杯 ] n cốc/chén 杯を干す: cạn chén -
さかだち
[ 逆立ち ] n sự chồng cây chuối/sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời/sự đảo lộn -
さかだつ
[ 逆立つ ] v5t chồng cây chuối/chống tay xuống đất, chân giơ lên trời -
さかだる
[ 酒樽 ] n thùng rượu -
さかな
[ 魚 ] n cá -
さかなのとげ
[ 魚のとげ ] n ngạnh cá -
さかなのえら
Mục lục 1 [ 魚のえら ] 1.1 n 1.1.1 mang cá 1.1.2 mang [ 魚のえら ] n mang cá mang -
さかなのうろこをとる
Mục lục 1 [ 魚のうろこをとる ] 1.1 n 1.1.1 đánh vẩy 1.1.2 đánh vảy [ 魚のうろこをとる ] n đánh vẩy đánh vảy -
さかなのかゆ
[ 魚の粥 ] n cháo cá -
さかなのからあげ
[ 魚の唐揚げ ] n cá chiên giòn -
さかなをつる
[ 魚を釣る ] n câu cá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.