- Từ điển Nhật - Việt
さむさ
Xem thêm các từ khác
-
さむさでふるえる
[ 寒さでふるえる ] n rét run -
さむらい
[ 侍 ] n võ sĩ (thời cổ nhật bản)/Samurai 実際過去に、体力そして精神力を高める方法として、侍によって実践されました。 :Thực... -
さむらいかたぎ
[ 侍気質 ] n tinh thần võ sĩ -
さ迷う
[ さまよう ] v5u đi chơi rong/đi lang thang 彼の魂は今なおこの世にさ迷っている: Linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên... -
偕老同穴
[ かいろうどうけつ ] n bách niên giai lão/trăm năm/đầu bạc răng long 偕老同穴を契る: ước hẹn bách niên giai lão (hẹn... -
さ来週
[ さらいしゅう ] n-adv, n-t tuần sau nữa -
偕成
[ かいせい ] n Kaisei (tên một tổ chức) -
偉い
[ えらい ] adj vĩ đại/tuyệt vời/giỏi 有名で偉い: nổi tiếng và vĩ đại そこが君の偉いところだ: đó chính là điều... -
偉大
Mục lục 1 [ いだい ] 1.1 n 1.1.1 sự vĩ đại/to lớn/xuất chúng 1.2 adj-na 1.2.1 vĩ đại/to lớn/xuất chúng [ いだい ] n sự... -
偉大な
[ いだいな ] adj-na vĩ đại -
偉丈夫
[ いじょうふ ] n đại trượng phu/con người vĩ đại/vĩ nhân 彼は偉丈夫です: chàng là một đấng trượng phu 時代の偉丈夫:... -
偉人
[ いじん ] n vĩ nhân/con người vĩ đại/nhân vật vĩ đại 史上最高の偉人: bậc vĩ nhân của mọi thời đại 過去の偉人たち:... -
偉勲
[ いくん ] n thành công vĩ đại/thành tích vĩ đại 偉勲を立てる: đạt được thành tích vĩ đại -
偉物
[ えらぶつ ] n nhân vật vĩ đại -
偉観
[ いかん ] n cảnh quan tuyệt vời/phong cảnh tuyệt vời/cảnh quan tuyệt đẹp 偉観を呈する: phô bày một cảnh quan tuyệt... -
偉業
[ いぎょう ] n công việc vĩ đại/sự nghiệp vĩ đại/thành tích vĩ đại/thành tích xuất sắc/thành tích xuất chúng/thành... -
偉才
[ いさい ] n tài năng vĩ đại/kỳ tài 囲碁の偉才: kỳ tài về cờ vây -
か
Mục lục 1 [ 可 ] 1.1 n 1.1.1 có thể/khả/chấp nhận/được phép 2 [ 科 ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 khoa/khóa 3 [ 課 ] 3.1 n 3.1.1 bài (học)... -
かお
Mục lục 1 [ 顔 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt/mặt 1.1.2 gương mặt 1.1.3 diện mạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 数 ] 2.1.1 số [number] [ 顔 ] n khuôn... -
かずおおく
[ 数多く ] n số lớn/nhiều/rất nhiều この学部には、国際的な側面を持つカリキュラムが数多くある。 :Trong khoa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.