- Từ điển Nhật - Việt
さらいげつ
Xem thêm các từ khác
-
さらう
[ 浚う ] v5u làm sạch/nạo vét 溝の泥をさらう: nạo vét bùn từ rãnh -
さらさらおと
[ サラサラ音 ] n xào xạc 木の葉のサラサラいう音: tiếng lá rơi xào xạc 風にサラサラいう音木の葉 : tiếng lá... -
さらさらなる
Mục lục 1 vs 1.1 loạt soạt 2 vs 2.1 rì rào 3 vs 3.1 xào xạc vs loạt soạt vs rì rào vs xào xạc -
さらす
Mục lục 1 [ 晒す ] 1.1 v5s 1.1.1 để mặc (ngoài trời)/phơi (nắng)/dầm (mưa)/dãi (nắng) 1.1.2 dấn (thân) 2 [ 曝す ] 2.1 v5s 2.1.1... -
さるのこしかけ
[ 猿の腰掛け ] n linh chi -
さるじえ
Mục lục 1 [ 猿知恵 ] 1.1 / VIÊN TRI HUỆ / 1.2 n 1.2.1 sự khôn vặt/sự láu lỉnh [ 猿知恵 ] / VIÊN TRI HUỆ / n sự khôn vặt/sự... -
さむぞら
Mục lục 1 [ 寒空 ] 1.1 n 1.1.1 trời lạnh 1.1.2 thời tiết lạnh [ 寒空 ] n trời lạnh thời tiết lạnh -
さむけ
Mục lục 1 [ 寒気 ] 1.1 n 1.1.1 giá lạnh 1.1.2 căm [ 寒気 ] n giá lạnh căm -
さむけがする
[ 寒気がする ] n phát lệnh -
さむけをかんずる
[ 寒気を感ずる ] n rét -
さむい
Mục lục 1 [ 寒い ] 1.1 n 1.1.1 lạnh lẽo 1.1.2 lành lạnh 1.1.3 hàn 1.1.4 cóng 1.2 adj 1.2.1 lạnh/lạnh giá/rét 1.3 adj 1.3.1 trời... -
さむさ
[ 寒さ ] n giá lạnh/cái lạnh/cái rét -
さむさでふるえる
[ 寒さでふるえる ] n rét run -
さむらい
[ 侍 ] n võ sĩ (thời cổ nhật bản)/Samurai 実際過去に、体力そして精神力を高める方法として、侍によって実践されました。 :Thực... -
さむらいかたぎ
[ 侍気質 ] n tinh thần võ sĩ -
さ迷う
[ さまよう ] v5u đi chơi rong/đi lang thang 彼の魂は今なおこの世にさ迷っている: Linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên... -
偕老同穴
[ かいろうどうけつ ] n bách niên giai lão/trăm năm/đầu bạc răng long 偕老同穴を契る: ước hẹn bách niên giai lão (hẹn... -
さ来週
[ さらいしゅう ] n-adv, n-t tuần sau nữa -
偕成
[ かいせい ] n Kaisei (tên một tổ chức) -
偉い
[ えらい ] adj vĩ đại/tuyệt vời/giỏi 有名で偉い: nổi tiếng và vĩ đại そこが君の偉いところだ: đó chính là điều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.