- Từ điển Nhật - Việt
さんかんする
Xem thêm các từ khác
-
さんせき
Mục lục 1 [ 山積 ] 1.1 n 1.1.1 sự chồng chất/sự chất đống như núi/chồng chất 2 [ 山積する ] 2.1 vs 2.1.1 chồng chất/chất... -
さんせい
Mục lục 1 [ 参政 ] 1.1 vs 1.1.1 tham chính 2 [ 賛成 ] 2.1 n 2.1.1 sự tán thành 3 [ 賛成する ] 3.1 vs 3.1.1 ủng hộ/tán thành 4 [... -
さんせいとち
[ 酸性土地 ] n đồng chua -
さんせいとうひょう
[ 賛成投票 ] vs bỏ phiếu thuận -
さんせいひょう
[ 賛成票 ] vs phiếu thuận -
さんせいけん
Mục lục 1 [ 参政権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền tham chính 1.1.2 quyền bầu cử [ 参政権 ] n quyền tham chính quyền bầu cử 外国人に参政権を認める :Công... -
さんせいう
Mục lục 1 [ 酸性雨 ] 1.1 / TOAN TÍNH VŨ / 1.2 n 1.2.1 mưa acid [ 酸性雨 ] / TOAN TÍNH VŨ / n mưa acid 本研究の最重要点は酸性雨と紫外線の二重作用にある :Điểm... -
さんせいする
[ 賛成する ] vs phê duyệt -
さんせん
Mục lục 1 [ 参戦 ] 1.1 n 1.1.1 tham chiến 2 Kỹ thuật 2.1 [ 酸洗 ] 2.1.1 sự rửa bằng a xít [acid cleaning] [ 参戦 ] n tham chiến... -
さんすい
Mục lục 1 [ 山水 ] 1.1 / SƠN THỦY / 1.2 n 1.2.1 sơn thủy [ 山水 ] / SƠN THỦY / n sơn thủy 山水人物図 :Quang cảnh và con... -
さんすいしゃ
[ 散水者 ] v5k, uk xe phun nước -
さんすいか
[ 山水画 ] n tranh sơn thuỷ -
さんりん
[ 山林 ] n sơn lâm/rừng/rừng rậm 山林の保水力を向上させる :nâng cao khả năng giữ nước của rừng 山林伐採のせいで多くの種が絶滅してしまうかもしれない :Do... -
さんりんがく
[ 山林学 ] n khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng -
さんりんしゃ
[ 三輪車 ] n xe ba bánh -
さんりゅう
[ 三流 ] n loại ba/hạng ba 三流どころでも一流どころでも人と共演する :Mặc dù người đó hạng ba hay hạng nhất... -
さんめんきょう
[ 三面鏡 ] n gương ba mặt -
さんれつ
[ 参列 ] n sự hiện diện/sự có mặt/sự tham dự/tham dự 沖縄の全戦没者追悼式に参列する :Tham dự lễ tưởng niệm... -
さんよう
Tin học [ 算用 ] tính toán/thao tác điện toán [computation/calculation] Explanation : Sự thực hiện thành công của một thuật toán,... -
さんらん
Mục lục 1 [ 産卵 ] 1.1 n 1.1.1 sự đẻ trứng/đẻ trứng 2 Tin học 2.1 [ 散乱 ] 2.1.1 tán xạ [scattering] [ 産卵 ] n sự đẻ trứng/đẻ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.