- Từ điển Nhật - Việt
さんこうにん
Mục lục |
[ 参考人 ]
/ THAM KHẢO NHÂN /
n
nhân chứng
- 彼は去年の8月に起きた殺人事件の重要参考人として事情聴取されています :Anh ta đã bị chất vấn như một nhân chứng đầu tiên cho vụ án mạng vào tháng 8 trước
- 衆院外務委員会からの参考人出席の要請を拒む :Từ chối lời yêu cầu làm nhân chứng của ủy ban ngoại giao Hạ nghị viện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さんこうざいりょう
[ 参考材料 ] vs tài liệu tham khảo -
さんこうしりょう
Tin học [ 参考資料 ] số liệu tham khảo [reference data] -
さんこうしょ
Mục lục 1 [ 参考書 ] 1.1 vs 1.1.1 học cụ 1.2 n 1.2.1 sách tham khảo [ 参考書 ] vs học cụ n sách tham khảo ~を常に手元に置いて便利な参考書として使う :Ai... -
さんこうマニュアル
Tin học [ 参考マニュアル ] sách tham khảo/tài liệu tham khảo [reference manual] -
さんご
[ 珊瑚 ] n san hô 珊瑚質 :Chất lượng của san hô 珊瑚の加工品 :Sản phẩm gia công từ san hô -
さんごのびょうき
[ 産後の病気 ] n sản hậu -
さんごしょう
Mục lục 1 [ 珊瑚礁 ] 1.1 n 1.1.1 đá san hô 1.1.2 bãi san hô [ 珊瑚礁 ] n đá san hô bãi san hô 珊瑚礁から十分離れるようにした :Con... -
さんいん
Mục lục 1 [ 産院 ] 1.1 v5m 1.1.1 nhà hộ sinh 1.1.2 bệnh viện hộ sản [ 産院 ] v5m nhà hộ sinh bệnh viện hộ sản -
さんさろ
[ 三叉路 ] n ngã ba -
さんかたんそ
Mục lục 1 [ 酸化炭素 ] 1.1 / TOAN HÓA THÁN TỐ / 1.2 n 1.2.1 Ô xit các bon [ 酸化炭素 ] / TOAN HÓA THÁN TỐ / n Ô xit các bon -
さんかくほう
Kỹ thuật [ 三角法 ] lượng giác [trigonometry] -
さんかくぼうえき
Mục lục 1 [ 三角貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ba bên 2 Kinh tế 2.1 [ 三角貿易 ] 2.1.1 buôn bán ba bên [triangle (or triangular) trade]... -
さんかくじょうぎ
Kỹ thuật [ 三角定規 ] thước tam giác [triangle] -
さんかくけい
Mục lục 1 [ 三角形 ] 1.1 / TAM GIÁC HÌNH / 1.2 adj-no 1.2.1 hình tam giác 1.2.2 có hình tam giác 1.3 n 1.3.1 hình tam giác 2 Kỹ thuật... -
さんかくけいしゅうごう
Tin học [ 三角形集合 ] bộ ba [triangle set] -
さんかくかんすう
Kỹ thuật [ 三角関数 ] phương trình lượng giác/hàm số lượng giác [trigonometric function] Category : toán học [数学] -
さんかっけい
Mục lục 1 [ 三角形 ] 1.1 / TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 tam giác [ 三角形 ] / TAM GIÁC HÌNH / n tam giác 立地三角形 :Khu vực... -
さんかひきうけ
Mục lục 1 [ 参加引受 ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận danh dự 1.1.2 bên tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ 参加引受 ] 2.1.1 chấp nhận danh dự... -
さんかひきうけだいさんしゃによるてがた
[ 参加引受第三者による手形 ] vs chấp nhận danh dự hối phiếu -
さんかひきうけにん
Kinh tế [ 参加引受人 ] người chấp nhận danh dự [acceptor for hounor/acceptor supra protest] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.