- Từ điển Nhật - Việt
さんごしょう
Mục lục |
[ 珊瑚礁 ]
n
đá san hô
bãi san hô
- 珊瑚礁から十分離れるようにした :Con tàu đã rời xa bãi san hô
- 珊瑚礁に囲まれた島 :Hòn đảo đươc bao bọc bởi bãi san hô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さんいん
Mục lục 1 [ 産院 ] 1.1 v5m 1.1.1 nhà hộ sinh 1.1.2 bệnh viện hộ sản [ 産院 ] v5m nhà hộ sinh bệnh viện hộ sản -
さんさろ
[ 三叉路 ] n ngã ba -
さんかたんそ
Mục lục 1 [ 酸化炭素 ] 1.1 / TOAN HÓA THÁN TỐ / 1.2 n 1.2.1 Ô xit các bon [ 酸化炭素 ] / TOAN HÓA THÁN TỐ / n Ô xit các bon -
さんかくほう
Kỹ thuật [ 三角法 ] lượng giác [trigonometry] -
さんかくぼうえき
Mục lục 1 [ 三角貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ba bên 2 Kinh tế 2.1 [ 三角貿易 ] 2.1.1 buôn bán ba bên [triangle (or triangular) trade]... -
さんかくじょうぎ
Kỹ thuật [ 三角定規 ] thước tam giác [triangle] -
さんかくけい
Mục lục 1 [ 三角形 ] 1.1 / TAM GIÁC HÌNH / 1.2 adj-no 1.2.1 hình tam giác 1.2.2 có hình tam giác 1.3 n 1.3.1 hình tam giác 2 Kỹ thuật... -
さんかくけいしゅうごう
Tin học [ 三角形集合 ] bộ ba [triangle set] -
さんかくかんすう
Kỹ thuật [ 三角関数 ] phương trình lượng giác/hàm số lượng giác [trigonometric function] Category : toán học [数学] -
さんかっけい
Mục lục 1 [ 三角形 ] 1.1 / TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 tam giác [ 三角形 ] / TAM GIÁC HÌNH / n tam giác 立地三角形 :Khu vực... -
さんかひきうけ
Mục lục 1 [ 参加引受 ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận danh dự 1.1.2 bên tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ 参加引受 ] 2.1.1 chấp nhận danh dự... -
さんかひきうけだいさんしゃによるてがた
[ 参加引受第三者による手形 ] vs chấp nhận danh dự hối phiếu -
さんかひきうけにん
Kinh tế [ 参加引受人 ] người chấp nhận danh dự [acceptor for hounor/acceptor supra protest] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さんかひきうけ(だいさんしゃによるてがた)
Kinh tế [ 参加引受(第三者による手形) ] chấp nhận danh dự (hối phiếu) [acceptance supra protest] Category : Ngoại thương... -
さんかぼうしざい
Kỹ thuật [ 酸化防止剤 ] chất chống oxy hóa [anti oxidant] -
さんかしはらい
Kinh tế [ 参加支払い ] trả tiền danh dự (hối phiếu) [payment supra protest] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さんかしほん
Mục lục 1 [ 参加資本 ] 1.1 vs 1.1.1 phần vốn tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ 参加資本 ] 2.1.1 phần vốn tham gia [interest] [ 参加資本... -
さんかしゃ
Mục lục 1 [ 参加者 ] 1.1 vs 1.1.1 người tham gia 1.1.2 các bên tham gia hiệp định 1.1.3 các bên tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ 参加者... -
さんかする
Mục lục 1 [ 参加する ] 1.1 vs 1.1.1 tham 1.1.2 kết nạp 1.1.3 góp mặt 1.1.4 chơi [ 参加する ] vs tham kết nạp góp mặt chơi -
さんかんする
[ 参観する ] vs thăm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.