- Từ điển Nhật - Việt
さんしょうきょか
Xem thêm các từ khác
-
さんしょうじこうけんさく
Tin học [ 参照事項検索 ] lấy theo tham chiếu [reference retrieval] -
さんしょうけつごう
Tin học [ 参照結合 ] sử dụng liên kết [use association] -
さんしょうけいしき
Tin học [ 参照形式 ] định dạng tham chiếu [reference format] -
さんしょうけいろ
Tin học [ 参照経路 ] đường dẫn tham chiếu [reference path] -
さんしょうけん
Tin học [ 参照権 ] quyền truy cập [access right] Explanation : Quyền truy cập là các \"từ khoá\" dùng để định nghĩa khả năng... -
さんしょうけんさく
Tin học [ 参照検索 ] lấy theo tham chiếu [reference retrieval] -
さんしょうさき
Tin học [ 参照先 ] địa chỉ tham chiếu [referent] -
さんしょうせん
Tin học [ 参照線 ] dòng tham chiếu [reference line] -
さんしょうせんたくがた
Tin học [ 参照選択型 ] kiểu chọn lựa [selection type] -
さんしょうする
Mục lục 1 [ 参照する ] 1.1 vs 1.1.1 xem lại 1.1.2 xem kịch [ 参照する ] vs xem lại xem kịch -
さんしょうモデル
Tin học [ 参照モデル ] mô hình tham chiếu [reference model] -
さんしょうわたし
Tin học [ 参照渡し ] gọi bằng tham chiếu [call by reference] -
さんしょうアクセス
Tin học [ 参照アクセス ] truy cập/truy xuất [access/reference/fetch] Explanation : Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương... -
さんしょうキー
Tin học [ 参照キー ] khóa tham chiếu [key of reference] -
さんしょうスミレ
[ 三色スミレ ] n hoa bướm 野生の三色スミレ :Hoa bướm hoang dã -
さんしょうよびだし
Tin học [ 参照呼び出し ] gọi hàm theo tham chiếu [reference (function) call] -
さんしゅつされたかぜいしょとくにふふくである
Kinh tế [ 算出された課税所得に不服である ] Không đồng ý với mức thu nhập chịu thuế được ấn định -
さんけんぶんりつ
[ 三権分立 ] n tam quyền phân lập 三権分立の構造を崩す :Phá hoại hệ thống tam quyền phân lập 地方裁判所の予算からの証人への対価の支払いは、三権分立の原則には違反しない :Việc... -
さんげんしょくばい
Kỹ thuật [ 三元触媒 ] xúc tác ba chiều [Three way catalytic] Explanation : 排ガス中のHC、CO、NOxを同時に酸化・還元する触媒 -
さんげんしゅぎ
Kinh tế [ 三現主義 ] chủ nghĩa 3 hiện [Fact Finding] Explanation : 三現主義とは、現場で現物をみて現実を確かめる、という事実からものごとを判断しようとする態度をいう。今日のように変化の激しい時代においては、経験や推測だけによる判断は危険である。変化している事実をつかみ、事実をもとにして考えるという態度が必要である。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.