- Từ điển Nhật - Việt
さんにんのり
Xem thêm các từ khác
-
さんば
Mục lục 1 [ 産婆 ] 1.1 n 1.1.1 dạo 1.1.2 cô đỡ 1.1.3 bà đỡ/bà mụ [ 産婆 ] n dạo cô đỡ bà đỡ/bà mụ 産婆役 :Vai... -
さんばし
[ 桟橋 ] n bến tàu 杭で海底に固定する桟橋 :Bến tàu được cố định ở đáy biển bằng cột trụ -
さんばしわたし
Kinh tế [ 桟橋渡し ] tại cầu nhô (điều kiện buôn bán) [ex pier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さんぱつ
Mục lục 1 [ 散髪 ] 1.1 n 1.1.1 sự cắt tóc/việc cắt tóc/cắt tóc 2 [ 散髪する ] 2.1 vs 2.1.1 cắt tóc [ 散髪 ] n sự cắt tóc/việc... -
さんぱいする
Mục lục 1 [ 参拝する ] 1.1 vs 1.1.1 viếng 1.1.2 thăm viếng 1.1.3 thăm hỏi [ 参拝する ] vs viếng thăm viếng thăm hỏi -
さんび
Mục lục 1 [ 賛美 ] 1.1 n 1.1.1 sự tán dương/sự ca tụng 2 [ 賛美する ] 2.1 vs 2.1.1 tán dương/ca ngợi [ 賛美 ] n sự tán dương/sự... -
さんびする
Mục lục 1 [ 賛美する ] 1.1 vs 1.1.1 truyền tụng 1.1.2 tán thưởng 1.1.3 tán dụng [ 賛美する ] vs truyền tụng tán thưởng tán... -
さんびょうし
[ 三拍子 ] n nhịp ba -
さんぶつ
Mục lục 1 [ 産物 ] 1.1 n 1.1.1 sản vật/sản phẩm 1.1.2 sản phẩm [ 産物 ] n sản vật/sản phẩm ~への高まる欲求不満の産物 :Sản... -
さんぶつ~の
[ 産物~の ] n đặc sản của... -
さんぶん
[ 散文 ] n văn xuôi 洗練されていない散文 :Văn xuôi không được trau chuốt 彼は詩よりも散文を好んで読んだ :Anh... -
さんぶんし
Mục lục 1 [ 散文詩 ] 1.1 / TÁN VĂN THI / 1.2 n 1.2.1 thơ văn xuôi [ 散文詩 ] / TÁN VĂN THI / n thơ văn xuôi 素晴らしい散文詩 :Thơ... -
さんぷ
Mục lục 1 [ 産婦 ] 1.1 n 1.1.1 bà đẻ 2 Tin học 2.1 [ 算譜 ] 2.1.1 chương trình [program] [ 産婦 ] n bà đẻ Tin học [ 算譜 ] chương... -
さんぷず
Kỹ thuật [ 散布図 ] sơ đồ phân bổ/biểu đồ phân bố [scatter diagram] -
さんぷく
Mục lục 1 [ 山腹 ] 1.1 / SƠN PHÚC / 1.2 n 1.2.1 sườn núi [ 山腹 ] / SƠN PHÚC / n sườn núi ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院 :Tu... -
さんぷど
Tin học [ 散布度 ] độ phân bổ [irrelevance/prevarication/spread] -
さんぷじんか
[ 産婦人科 ] n khoa phụ sản -
さんぷりょう
Tin học [ 散布量 ] lượng phân bổ [irrelevance/prevarication/spread] -
さんぼう
[ 参謀 ] vs tham mưu -
さんぼうちょう
[ 参謀長 ] vs tham mưu trưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.