- Từ điển Nhật - Việt
さんふじんかい
Xem thêm các từ khác
-
さんざい
Kinh tế [ 散財 ] lãng phí/hoang phí/phí phạm/sự tán tài [squander] Explanation : 金銭を使うこと。また、金銭を無駄に使うこと。///近世、遊郭などで多額の金銭を使うこと。 -
さんざいする
[ 散在する ] n lăn lóc -
さんざん
[ 散々 ] adj-na, adv gay go/khốc liệt/dữ dội/buồn thảm 風が強いため、ゴルフトーナメントは散々な結果に終わった :Gió... -
さんしきどおりほうしきけいさんき
Tin học [ 算式通り方式計算器 ] máy tính tay với logic đại số [calculator with algebraic logic] -
さんしすいめい
[ 山紫水明 ] n sơn thủy hữu tình/cảnh sơn thủy hữu tình 山紫水明の地 :Nơi có phong cảnh sơn thủy hữu tình -
さんしゃつうわきのう
Tin học [ 三者通話機能 ] gọi theo ba cách [three way calling] -
さんしんせき
Kỹ thuật [ 酸浸漬 ] sự ngâm axit [acid dipping] -
さんしょく
[ 蚕食 ] n sự xâm lược/sự gây hấn/cuộc xâm lược/ăn sâu/xâm nhập 蚕食性潰瘍 :Vết thương bị loét /bị ăn sâu... -
さんしょうきょか
Tin học [ 参照許可 ] quyền truy cập [access permission] -
さんしょうじこうけんさく
Tin học [ 参照事項検索 ] lấy theo tham chiếu [reference retrieval] -
さんしょうけつごう
Tin học [ 参照結合 ] sử dụng liên kết [use association] -
さんしょうけいしき
Tin học [ 参照形式 ] định dạng tham chiếu [reference format] -
さんしょうけいろ
Tin học [ 参照経路 ] đường dẫn tham chiếu [reference path] -
さんしょうけん
Tin học [ 参照権 ] quyền truy cập [access right] Explanation : Quyền truy cập là các \"từ khoá\" dùng để định nghĩa khả năng... -
さんしょうけんさく
Tin học [ 参照検索 ] lấy theo tham chiếu [reference retrieval] -
さんしょうさき
Tin học [ 参照先 ] địa chỉ tham chiếu [referent] -
さんしょうせん
Tin học [ 参照線 ] dòng tham chiếu [reference line] -
さんしょうせんたくがた
Tin học [ 参照選択型 ] kiểu chọn lựa [selection type] -
さんしょうする
Mục lục 1 [ 参照する ] 1.1 vs 1.1.1 xem lại 1.1.2 xem kịch [ 参照する ] vs xem lại xem kịch -
さんしょうモデル
Tin học [ 参照モデル ] mô hình tham chiếu [reference model]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.