Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さーびすけいやく

Mục lục

[ サービス契約 ]

hon, uk

hợp đồng dịch vụ

Kinh tế

[ サービス契約 ]

hợp đồng dịch vụ [service agreement]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さーじていこう

    Tin học [ サージ抵抗 ] bộ chống đột biến điện/bộ chống sốc điện/thiết bị chống đột biến điện/thiết bị chống...
  • さーかすだん

    [ サーカス団 ] hon, uk đoàn xiếc
  • さめ

    Mục lục 1 [ 鮫 ] 1.1 v1, vi 1.1.1 cá đao 2 [ 鮫 ] 2.1 / GIAO / 2.2 n 2.2.1 cá mập [ 鮫 ] v1, vi cá đao [ 鮫 ] / GIAO / n cá mập 鮫に襲われる危険 :Sự...
  • さめはだ

    Kỹ thuật [ 鮫肌 ] sần sùi Explanation : Tên lỗi sơn.
  • さめざめ

    adv buồn rầu/đau khổ
  • さめる

    Mục lục 1 [ 覚める ] 1.1 v1 1.1.1 tỉnh dậy/tỉnh giấc 2 [ 冷める ] 2.1 v1 2.1.1 nguội đi/lạnh đi/nguội lạnh [ 覚める ] v1...
  • さわ

    [ 沢 ] n đầm nước 紅葉でいっぱいの沢 :Đầm đầy lá đỏ 沢の水 :nước đầm
  • さわぎ

    [ 騒ぎ ] n, n-suf sự ồn ào/sự làm ồn ~というあぜんとするようなばか騒ぎ :Tiếng ồn làm u mê đầu óc. ぜいたくなお祭り騒ぎ :lễ...
  • さわぎたてる

    [ 騒ぎ立てる ] v1 làm huyên náo くだらないことを大げさに騒ぎ立てるものではない:Đừng có xé chuyện bé ra to. 騒ぎ立てるつもりはないがここのサービスはひどすぎる :Tôi...
  • さわぎをおこす

    [ 騒ぎを起こす ] n, n-suf làm ồn
  • さわぐ

    Mục lục 1 [ 騒ぐ ] 1.1 v1 1.1.1 đùa 1.2 v5g 1.2.1 gây ồn ào/làm om xòm 1.3 v5g 1.3.1 làm ồn 1.4 v5g 1.4.1 lao xao 1.5 v5g 1.5.1 ồn 1.6...
  • さわがしい

    Mục lục 1 [ 騒がしい ] 1.1 n 1.1.1 inh ỏi 1.2 adj 1.2.1 ồn ào 1.3 adj 1.3.1 rộn 1.4 adj 1.4.1 tấp nập 1.5 adj 1.5.1 um sùm 1.6 adj...
  • さわがせる

    [ 騒がせる ] adj quấy nhiễu
  • さわめる

    n, adv reo
  • さわれる

    [ 触れる ] v5r xúc
  • さわやか

    Mục lục 1 [ 爽やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ chịu/sảng khoái 1.2 n 1.2.1 sự dễ chịu/sự sảng khoái [ 爽やか ] adj-na dễ chịu/sảng...
  • さわら

    n, adv cá thu
  • さわる

    Mục lục 1 [ 障る ] 1.1 v5r 1.1.1 trở ngại/có hại/bất lợi 2 [ 触る ] 2.1 n 2.1.1 sờ mó 2.1.2 rờ 2.1.3 mó máy 2.1.4 mò 2.1.5 chạm...
  • さわる、ふれる

    n, adv động chạm
  • さよく

    [ 左翼 ] n cánh trái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top