Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざいせいかんさいいんかい

Kinh tế

[ 財政監査委員会 ]

ủy ban thẩm tra tài chính [board of estimate]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ざいせいせいさく

    Kinh tế [ 財政政策 ] chính sách tài chính [fiscality] Explanation : 政府支出額を弾力的に増減することによって民間経済に介入し、景気の調整・完全雇用・安定成長などの経済目標の達成をめざす政策。広義には財政の機能を利用した政府の政策全般をさす。...
  • ざいせいもんだい

    Kinh tế [ 財政問題 ] vấn đề tài chính [fiscality]
  • ざいりょく

    Mục lục 1 [ 財力 ] 1.1 n 1.1.1 tài lực 2 Kinh tế 2.1 [ 財力 ] 2.1.1 khả năng tài chính/uy lực tài chính [exchequer; finance] [ 財力...
  • ざいりょう

    Mục lục 1 [ 材料 ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu/tài liệu 1.1.2 số liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 材料 ] 2.1.1 vật liệu [material] [ 材料 ]...
  • ざいりょうきゅういんそうち

    Kỹ thuật [ 材料吸引装置 ] thiết bị hút vật liệu
  • ざいりょうのながれ

    Kỹ thuật [ 材料の流れ ] dòng chảy vật liệu [material flow] Category : xử lý bề mặt [表面処理]
  • ざいりょうふんさいき

    Kỹ thuật [ 材料粉砕機 ] máy nghiền vật liệu
  • ざいりょうしけんき

    Kỹ thuật [ 材料試験機 ] máy thử vật liệu [material testing machine]
  • ざいりょうしょうめいしょ

    Kỹ thuật [ 材料証明書 ] giấy chứng nhận vật liệu [certificates for materials]
  • ざいりょうかんそうき

    Kỹ thuật [ 材料乾燥機 ] máy sấy vật liệu
  • ざいりょうせいぞうぎょうしゃ

    Kỹ thuật [ 材料製造業者 ] nhà sản xuất vật liệu [material manufacturer]
  • ざいりょうメーカ

    Kỹ thuật [ 材料メーカ ] nhà cung cấp vật liệu [materials supplier]
  • ざいりゅう

    Mục lục 1 [ 在留 ] 1.1 n 1.1.1 sự ở lại/sự còn lại/sư định cư 2 [ 在留する ] 2.1 vs 2.1.1 ở lại/còn lại/định cư [...
  • ざいりゅうじかん

    [ 在留時間 ] vs thời gian lưu trú
  • ざいりゅうしかく

    [ 在留資格 ] vs tư cách cư trú
  • ざいをみとめる

    [ 罪を認める ] adj-na thú tội
  • ざいをかいごする

    [ 罪を悔悟する ] adj-na sám tội
  • ざいをゆるす

    Mục lục 1 [ 罪を許す ] 1.1 adj-na 1.1.1 xá tội 1.1.2 tha tội 2 [ 罪を赦す ] 2.1 adj-na 2.1.1 xá tội [ 罪を許す ] adj-na xá tội...
  • ざいもく

    [ 材木 ] n gỗ 材木置き場 : xưởng gỗ 材木商 : người buôn gỗ
  • ざいむ

    Mục lục 1 [ 財務 ] 1.1 n 1.1.1 tài vụ 1.1.2 công việc tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ 財務 ] 2.1.1 nghiệp vụ tài chính [finance] [ 財務...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top