- Từ điển Nhật - Việt
ざいりょうのながれ
Kỹ thuật
[ 材料の流れ ]
dòng chảy vật liệu [material flow]
- Category: xử lý bề mặt [表面処理]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ざいりょうふんさいき
Kỹ thuật [ 材料粉砕機 ] máy nghiền vật liệu -
ざいりょうしけんき
Kỹ thuật [ 材料試験機 ] máy thử vật liệu [material testing machine] -
ざいりょうしょうめいしょ
Kỹ thuật [ 材料証明書 ] giấy chứng nhận vật liệu [certificates for materials] -
ざいりょうかんそうき
Kỹ thuật [ 材料乾燥機 ] máy sấy vật liệu -
ざいりょうせいぞうぎょうしゃ
Kỹ thuật [ 材料製造業者 ] nhà sản xuất vật liệu [material manufacturer] -
ざいりょうメーカ
Kỹ thuật [ 材料メーカ ] nhà cung cấp vật liệu [materials supplier] -
ざいりゅう
Mục lục 1 [ 在留 ] 1.1 n 1.1.1 sự ở lại/sự còn lại/sư định cư 2 [ 在留する ] 2.1 vs 2.1.1 ở lại/còn lại/định cư [... -
ざいりゅうじかん
[ 在留時間 ] vs thời gian lưu trú -
ざいりゅうしかく
[ 在留資格 ] vs tư cách cư trú -
ざいをみとめる
[ 罪を認める ] adj-na thú tội -
ざいをかいごする
[ 罪を悔悟する ] adj-na sám tội -
ざいをゆるす
Mục lục 1 [ 罪を許す ] 1.1 adj-na 1.1.1 xá tội 1.1.2 tha tội 2 [ 罪を赦す ] 2.1 adj-na 2.1.1 xá tội [ 罪を許す ] adj-na xá tội... -
ざいもく
[ 材木 ] n gỗ 材木置き場 : xưởng gỗ 材木商 : người buôn gỗ -
ざいむ
Mục lục 1 [ 財務 ] 1.1 n 1.1.1 tài vụ 1.1.2 công việc tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ 財務 ] 2.1.1 nghiệp vụ tài chính [finance] [ 財務... -
ざいむたんとうぶもん
Kinh tế [ 財務担当部門 ] bộ phận tài vụ [bursary] -
ざいむたんとうしゃ
Kinh tế [ 財務担当者 ] thủ quỹ/người chịu trách nhiệm về tài vụ [bursar] -
ざいむだいりにん
Kinh tế [ 財務代理人 ] người thừa hành về tài chính [fiscal agent] Category : Thị trường chứng khoán [証券市場] Explanation... -
ざいむほうこくしょ
Kinh tế [ 財務報告書 ] báo cáo tài chính [financial statement] -
ざいむじかん
Kinh tế [ 財務次官 ] người quản lý tài chính [controller] -
ざいむふ
Kinh tế [ 財務府 ] ngân khố/kho bạc quốc gia [exchequer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.