- Từ điển Nhật - Việt
ざっとめをとおす
Xem thêm các từ khác
-
ざっと目を通す
[ ざっとめをとおす ] n xem qua -
ざっと見る
[ ざっとみる ] n thoáng nhìn -
ざっぴ
Kinh tế [ 雑費 ] tạp phí [sundry charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ざっし
Mục lục 1 [ 雑誌 ] 1.1 n 1.1.1 tập san 1.1.2 tạp san 1.1.3 tạp chí 2 Tin học 2.1 [ 雑誌 ] 2.1.1 tạp chí [periodical] [ 雑誌 ] n tập... -
ざっしきじ
Tin học [ 雑誌記事 ] bài tạp chí [journal article/magazine article] -
ざっしのとくべつごう
[ 雑誌の特別号 ] n đặc san -
ざっしゅ
[ 雑種 ] n tạp chủng -
ざっしゅうにゅう
[ 雑収入 ] n tạp thu -
ざっこん
Mục lục 1 [ 雑婚 ] 1.1 / TẠP HÔN / 1.2 n 1.2.1 sự tạp hôn [ 雑婚 ] / TẠP HÔN / n sự tạp hôn -
ざっか
Mục lục 1 [ 雑貨 ] 1.1 / TẠP HÓA / 1.2 n 1.2.1 hàng tạp hoá 1.3 n 1.3.1 hàng thông thường (vận tải) 1.4 n 1.4.1 tạp hoá 2 Kinh... -
ざっかふとう
Kỹ thuật [ 雑貨埠頭 ] cảng hàng rời -
ざっかしょう
Mục lục 1 [ 雑貨商 ] 1.1 / TẠP HÓA THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 kho tạp hóa [ 雑貨商 ] / TẠP HÓA THƯƠNG / n kho tạp hóa -
ざっかん
[ 雑感 ] n tạp cảm -
ざっかや
[ 雑貨屋 ] n hàng xén -
ざつ
[ 雑 ] n sự tạp nham/tạp nham -
ざつおん
Mục lục 1 [ 雑音 ] 1.1 n 1.1.1 tạp âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 雑音 ] 2.1.1 tạp âm [noise] 3 Tin học 3.1 [ 雑音 ] 3.1.1 tạp nhiễu/tiếng... -
ざつおんじょきょ
Tin học [ 雑音除去 ] sự từ chối trong chế độ bình thường [normal mode rejection] -
ざつおんしすう
Kỹ thuật [ 雑音指数 ] chỉ số tạp âm [noise figure] -
ざつおんバーストしんごう
Tin học [ 雑音バースト信号 ] tín hiệu nhiễu [noise burst signal] -
ざつだん
Mục lục 1 [ 雑談 ] 1.1 n 1.1.1 sự nói chuyện phiếm/nói chuyện phiếm 2 [ 雑談する ] 2.1 vs 2.1.1 nói chuyện phiếm/tán gẫu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.