- Từ điển Nhật - Việt
ざつ
Xem thêm các từ khác
-
ざつおん
Mục lục 1 [ 雑音 ] 1.1 n 1.1.1 tạp âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 雑音 ] 2.1.1 tạp âm [noise] 3 Tin học 3.1 [ 雑音 ] 3.1.1 tạp nhiễu/tiếng... -
ざつおんじょきょ
Tin học [ 雑音除去 ] sự từ chối trong chế độ bình thường [normal mode rejection] -
ざつおんしすう
Kỹ thuật [ 雑音指数 ] chỉ số tạp âm [noise figure] -
ざつおんバーストしんごう
Tin học [ 雑音バースト信号 ] tín hiệu nhiễu [noise burst signal] -
ざつだん
Mục lục 1 [ 雑談 ] 1.1 n 1.1.1 sự nói chuyện phiếm/nói chuyện phiếm 2 [ 雑談する ] 2.1 vs 2.1.1 nói chuyện phiếm/tán gẫu... -
ざつひん
[ 雑品 ] n tạp phẩm -
ざつぶつ
[ 雑物 ] n vụn vặt -
ざつがく
Mục lục 1 [ 雑学 ] 1.1 / TẠP HỌC / 1.2 n 1.2.1 Kiến thức hỗn hợp [ 雑学 ] / TẠP HỌC / n Kiến thức hỗn hợp -
ざつえき
Mục lục 1 [ 雑役 ] 1.1 / TẠP DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Việc vặt [ 雑役 ] / TẠP DỊCH / n Việc vặt -
ざつえきふ
Mục lục 1 [ 雑役夫 ] 1.1 / TẠP DỊCH PHU / 1.2 n 1.2.1 Tay chân (đàn em)/lâu la/đàn em [ 雑役夫 ] / TẠP DỊCH PHU / n Tay chân (đàn... -
ざつじかん
Tin học [ 雑時間 ] thời gian phụ/thời gian linh tinh [miscellaneous time/incidental time] -
ざつよう
[ 雑用 ] n vụn vặt -
ざつもくざい
[ 雑木材 ] n gỗ tạp -
ざつむ
[ 雑務 ] n tạp vụ -
ざひょう
Mục lục 1 [ 座標 ] 1.1 n 1.1.1 tọa độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 座標 ] 2.1.1 tọa độ [coordinates] 3 Tin học 3.1 [ 座標 ] 3.1.1 tọa độ... -
ざひょうずけいしょり
Tin học [ 座標図形処理 ] đồ họa tọa độ [coordinate graphics/line graphics] -
ざひょうてん
Tin học [ 座標点 ] điểm tọa độ [coordinate point] -
ざひょうへんかん
Tin học [ 座標変換 ] sự biến đổi tọa độ/phép biến đổi tọa độ [coordinate transformation] -
ざひょうほうしきグラフィクス
Tin học [ 座標方式グラフィクス ] đồ họa tọa độ [coordinate graphics/line graphics] -
ざひょうじく
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 座標軸 ] 1.1.1 trục tọa độ [axis of coordinates] 2 Tin học 2.1 [ 座標軸 ] 2.1.1 trục tọa độ (xy)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.