- Từ điển Nhật - Việt
ざんてい
[ 暫定 ]
n
sự tạm thời
- 自国に戦後の暫定行政機関を設立する :Thành lập 1 cơ quan hành chính tạm thời sau chiến tranh cho 1 đất nước nào đó
- その暫定結論に同意する :Tôi đồng ý với kết luận tạm thời này
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ざんていきょうてい
Mục lục 1 [ 暫定協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định tạm thời 2 Kinh tế 2.1 [ 暫定協定 ] 2.1.1 hiệp định tạm thời [provisional... -
ざんていかかく
Mục lục 1 [ 暫定価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá tạm tính 2 Kinh tế 2.1 [ 暫定価格 ] 2.1.1 Giá tạm thời [Temporary price] 2.2 [ 暫定価格... -
ざんとう
[ 残党 ] n dư đảng -
ざんにん
Mục lục 1 [ 残忍 ] 1.1 n 1.1.1 sự tàn nhẫn/tàn nhẫn 1.1.2 nhẫn tâm 1.2 adj-na 1.2.1 tàn nhẫn [ 残忍 ] n sự tàn nhẫn/tàn nhẫn... -
ざんにんな
Mục lục 1 [ 残忍な ] 1.1 adj-na 1.1.1 tàn nhẫn 1.1.2 tàn bạo 1.1.3 phũ phàng 1.1.4 khát máu 1.1.5 dữ tợn 1.1.6 bạo [ 残忍な ]... -
ざんにんせい
[ 残忍性 ] adj-na man rợ -
ざんねん
Mục lục 1 [ 残念 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng tiếc/đáng thất vọng 1.2 n 1.2.1 sự đáng tiếc [ 残念 ] adj-na đáng tiếc/đáng thất... -
ざんねんである
[ 残念である ] n rất tiếc -
ざんねんな
Mục lục 1 [ 残念な ] 1.1 n 1.1.1 tiếc thay 1.1.2 tiếc 1.1.3 đáng tiếc [ 残念な ] n tiếc thay tiếc đáng tiếc -
ざんねんにおもう
[ 残念に思う ] n đoái thương -
ざんねんをおもう
[ 残念を思う ] n ân hận -
ざんぱい
[ 惨敗 ] n sự thảm bại/thất bạ thảm hại/thua trận 惨敗を避ける :Tránh sự thất bại thảm hại 惨敗チーム :Đội... -
ざんひん
[ 残品 ] n hàng còn lại -
ざんひん(ほけん)
[ 残品(保険) ] n hàng còn lại (bảo hiểm) -
ざんじ
Mục lục 1 [ 暫時 ] 1.1 adv 1.1.1 một chút/một ít 1.2 n 1.2.1 thời gian ngắn [ 暫時 ] adv một chút/một ít 暫時お待ち願います :... -
ざんしょ
[ 残暑 ] n cái nóng còn sót lại của mùa hè 残暑が厳しいね。銀河鉄道に乗って夕涼みできたら爽快だねきっと。 :Cái... -
ざんしゅ
[ 斬首 ] n xử trảm -
ざんげ
[ 懺悔 ] v5r sám hối -
ざんこく
Mục lục 1 [ 残酷 ] 1.1 n 1.1.1 sự tàn khốc/sự khốc liệt/dã man 1.1.2 nhẫn tâm 1.1.3 bạo khốc 1.2 adj-na 1.2.1 tàn khốc/khốc... -
ざんさ
Kỹ thuật [ 残差 ] số dư [residual]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.