- Từ điển Nhật - Việt
しあわせ
Xem thêm các từ khác
-
しあわせもの
[ 幸せ者 ] n người may mắn/người hạnh phúc おまえは幸せ者だよ: Mày quả là một đứa may mắn (hạnh phúc) 世の中に何かしら貢献できるひとは幸せ者です:... -
しあん
Mục lục 1 [ 思案 ] 1.1 n 1.1.1 nghĩ/suy nghĩ/sự suy ngẫm/sự trầm tư mặc tưởng 2 [ 思案する ] 2.1 vs 2.1.1 nghĩ/suy nghĩ/tính... -
しあんする
[ 思案する ] vs suy tính -
しこたま
adj rất nhiều -
しこうきそく
[ 施行規則 ] n quy tắc thi hành -
しこうち
[ 仕向地 ] n cảng đích -
しこうてすと
Kinh tế [ 嗜好テスト ] kiểm tra về sở thích và thị hiếu [taste and preference test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
しこうさくご
Mục lục 1 [ 試行錯誤 ] 1.1 n 1.1.1 cái sai phát hiện khi chạy thử/lỗi phát hiện khi thử 2 [ 試行錯誤する ] 2.1 vs 2.1.1 thử... -
しこうする
[ 思考する ] n suy tưởng -
しこり
adj bắp thịt bị chai cứng lại -
しこめ
Mục lục 1 [ 醜女 ] 1.1 n 1.1.1 người phụ nữ thô kệch 1.1.2 người phụ nữ chất phác/người phụ nữ giản dị [ 醜女 ]... -
しごき加工
Kỹ thuật [ しごきかこう ] sự dát vật liệu tấm [ironing] -
しごきかこう
Kỹ thuật [ しごき加工 ] sự dát vật liệu tấm [ironing] -
しごくきちょう
[ 至極貴重 ] n vô giáo dục -
しごと
Mục lục 1 [ 仕事 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 công việc/việc làm 2 Kinh tế 2.1 [ 仕事 ] 2.1.1 công việc [enterprise] [ 仕事 ] n, adj-no công... -
しごとおさめ
[ 仕事納め ] n, adj-no công việc đã hoàn tất -
しごとになる
[ 仕事になる ] n, adj-no quen việc -
しごとにしっぱいする
[ 仕事に失敗する ] n, adj-no lỡ việc -
しごとのじっせき
[ 仕事の実績 ] n, adj-no Kết quả công việc -
しごとのじかんがい
[ 仕事の時間外 ] n, adj-no ngoài giờ làm việc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.