- Từ điển Nhật - Việt
しごきかこう
Xem thêm các từ khác
-
しごくきちょう
[ 至極貴重 ] n vô giáo dục -
しごと
Mục lục 1 [ 仕事 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 công việc/việc làm 2 Kinh tế 2.1 [ 仕事 ] 2.1.1 công việc [enterprise] [ 仕事 ] n, adj-no công... -
しごとおさめ
[ 仕事納め ] n, adj-no công việc đã hoàn tất -
しごとになる
[ 仕事になる ] n, adj-no quen việc -
しごとにしっぱいする
[ 仕事に失敗する ] n, adj-no lỡ việc -
しごとのじっせき
[ 仕事の実績 ] n, adj-no Kết quả công việc -
しごとのじかんがい
[ 仕事の時間外 ] n, adj-no ngoài giờ làm việc -
しごとはじめ
[ 仕事始め ] n, adj-no bắt đầu khởi sự công việc -
しごとがおわる
Mục lục 1 [ 仕事が終る ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 xong việc 2 [ 仕事が終わる ] 2.1 n, adj-no 2.1.1 rảnh việc [ 仕事が終る ] n, adj-no... -
しごとができた
[ 仕事が出来た ] n, adj-no công việc đã làm xong -
しごとがなくなる
[ 仕事がなくなる ] n, adj-no rảnh việc -
しごとがいそがしい
Mục lục 1 [ 仕事が忙しい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 dở việc 1.1.2 bận việc [ 仕事が忙しい ] n, adj-no dở việc bận việc -
しごとがかんせいする
[ 仕事が完成する ] n, adj-no hết việc -
しごとがかんりょうする
[ 仕事が完了する ] n, adj-no xong việc -
しごとをおしつける
[ 仕事をおしつける ] n, adj-no gán việc -
しごとをつづける
[ 仕事を続ける ] n, adj-no nối nghiệp -
しごとをできる
[ 仕事を出きる ] n, adj-no biết việc -
しごとをはじめる
Mục lục 1 [ 仕事を始める ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 khởi sự 1.1.2 cất công [ 仕事を始める ] n, adj-no khởi sự cất công -
しごとをしているとき
[ 仕事をしている時 ] n, adj-no giữa lúc làm việc -
しごとをしょりする
[ 仕事を処理する ] n, adj-no xử lý công việc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.