- Từ điển Nhật - Việt
しかい
Mục lục |
[ 司会 ]
n
hội đồng thành phố/chủ trì/ dẫn chương trình/ MC
- テレビ司会者としての道を歩み始める :Bắt đầu nghề nghiệp là một MC trên truyền hình
- ニュースグループに一貫して目を配る司会者となる :Trở thành người chủ trì bao quát nhóm tin tức
chủ tịch
- バンドの司会として芸能界入りする :Anh ta bước vào giới kinh doanh với tư cách là chủ tịch của hội
- 彼はオリンピック放送で総合司会を務めた :Anh ta là chủ tịch của hội phát thanh Olympicis
[ 司会する ]
vs
chủ trì
- もうすぐ長野五輪だね。おれ、閉会式楽しみなんだ。欽ちゃんが司会するんでしょ? :Sắp đến Nagano Olympic rồi nhỉ. Tôi đang mong chờ đến lễ bế mạc. Cô Kin sẽ làm chủ trì buổi lễ có phải không?
[ 市会 ]
n
hội đồng thành phố
- 市会議員と市長は白熱した議論を交わした :Uỷ viên hội đồng thành phố và thị trưởng đã thảo luận rất sôi nổi
- 元市会議員 :Một cựu uỷ viên hội đồng thành phố
[ 視界 ]
n
tầm mắt/tầm nhìn
- 視界に入れる :lọt vào tầm mắt
tầm hiểu biết
- 完全に視界から消える :tầm hiểu biết sâu rộng
[ 歯科医 ]
n
bác sĩ nha khoa
- 歯科医には手先の器用さが不可欠である :Bác sĩ nha khoa cần phải có những ngón tay khéo léo
Xem thêm các từ khác
-
しせき
di tích lịch sử, cáu răng/cao răng -
しせつ
công sứ/đại diện ngoại giao, thiết bị, cơ sở/cơ sở vật chất, tư lập/tư nhân xây dựng, tiện ích [facility] -
しせい
tư thế/điệu bộ/dáng điệu/thái độ, chính quyền thành phố, chính sách thi hành, dáng chữ [posture], explanation : dáng nghiêng... -
しすう
hạn mức, chỉ số, chỉ số [index (do not translate in graph titles)], số mũ [exponent (e.g. in floating-point representation)], category :... -
しーでぃー
Đĩa cd [compact disc] -
しーえーでぃー
thiết kế có trợ giúp của máy tính [computer aided design], explanation : hệ khai thác công nghệ máy tính trong các quá trình thiết... -
しりつ
do thành phố lập, tư nhân lập ra/ tư lập -
しめい
sứ mệnh/ nhiệm vụ, sứ mạng, sự chỉ tên/sự nêu tên/ sự chỉ định/ sự bổ nhiệm, đặt tên/gọi tên/bổ nhiệm/cử,... -
しめん
bốn phía, bốn mặt, bốn bể, mặt giấy, trang tạp chí -
しゃ
nhà ở, chuồng, xá -
しゃく
shyaku, một thước, kích thước dài ngắn, cái thước, sự co thắt/ co thắt, ghi chú: đơn vị đo dung tích, = 0,018 lít, ghi chú:... -
しゃそう
cửa sổ xe -
しゃっかん
khoản vay -
しゃどう
đường xe chạy -
しゃし
tật lác mắt/lé mắt -
しゃさい
trái phiếu công ty/trái khoán công ty/trái phiếu có lãi suất cố định [corporate bond, straight bond], category : chứng khoán, trái... -
しゃせつ
xã thuyết, xã luận, 社説が発表した: bài xã luận đã được đăng -
しゃり
gạo chuẩn bị cho món sushi -
しよう
sự sử dụng/sử dụng, dùng/sử dụng/tận dụng, cành và lá/cành lá, việc riêng, dùng cho cá nhân, thông số kỹ thuật/đặc... -
しようちゅう
đang sử dụng [busy]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.