- Từ điển Nhật - Việt
しかし
Mục lục |
[ 然し ]
conj, uk
tuy nhiên/nhưng
- しかしお客様に満足していただくことは私共にとって大変重要でございます。 :Tuy nhiên, sự hài lòng của khách hàng là rất quan trọng đối với chúng tôi.
- しかしどうしても彼の名前が思い出せない :Nhưng dù thế nào tôi cũng không nhớ ra được tên anh ấy.
[ 併し ]
conj, uk
tuy nhiên/nhưng
- しかしお客様からのお支払いをまだ頂いておりません: nhưng tôi vẫn chưa nhận được thanh toán của quý khách
- しかし、予期せぬことが起きたらどうしますか: tuy nhiên nếu xảy ra điều ngoài dự kiến thì làm thế nào ạ?
n
nhưng
n
tuy nhiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しかしながら
[ 併し乍ら ] adv, conj, uk tuy nhiên/thế nhưng/mặc dầu vậy しかしながら現実はそう簡単なものではない: thế nhưng thực... -
しかけひん
Kinh tế [ 仕掛品 ] hàng đang gia công/hàng đang chế tạo [Goods in Process] Explanation : 製造工程にあって、製品として完成していないもの。原材料と製品との中間になるもの。仕掛品は在庫となるため、これをいかに少なくするかが、ポイントとなる。 -
しかごしょうひんとりひきじょ
[ シカゴ商品取引所 ] n ủy ban Thương mại Chicago -
しかいしゃ
Mục lục 1 [ 司会者 ] 1.1 n 1.1.1 người dẫn chương trình/ MC 1.1.2 chủ tịch [ 司会者 ] n người dẫn chương trình/ MC NHKの連続テレビ番組の司会者 :người... -
しかも
Mục lục 1 [ 然も ] 1.1 / NHIÊN / 1.2 conj, uk 1.2.1 hơn nữa [ 然も ] / NHIÊN / conj, uk hơn nữa 先生の宿題は長くて、しかも難しいです:... -
しかんがっこう
Mục lục 1 [ 士官学校 ] 1.1 / SĨ QUAN HỌC HIỆU / 1.2 n 1.2.1 học viện quân sự [ 士官学校 ] / SĨ QUAN HỌC HIỆU / n học viện... -
しかんしんどう
Kỹ thuật [ し緩振動 ] dao động phục hồi [relaxation oscillation] -
しかる
Mục lục 1 [ 叱る ] 1.1 n 1.1.1 la rầy 1.1.2 la mắng 1.1.3 la 1.1.4 gắt 1.2 v5r 1.2.1 mắng mỏ/quở trách/trách mắng 1.3 v5r 1.3.1 quở... -
しせつだん
Mục lục 1 [ 使節団 ] 1.1 / SỬ TIẾT ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 phái đoàn đại biểu [ 使節団 ] / SỬ TIẾT ĐOÀN / n phái đoàn đại... -
しせつかいせん
Tin học [ 私設回線 ] đường riêng/đường cho thuê [leased line/private circuit/private line] Explanation : Ví dụ như các đường truyền... -
しせつかんりりょういき
Tin học [ 私設管理領域 ] vùng quản lý riêng [Private Management Domain/PRMD] -
しせつディレクトリかんりりょういき
Tin học [ 私設ディレクトリ管理領域 ] vùng quản lý thư mục riêng [Private Directory Management Domain (PRDMD)] -
しせつりょういきめい
Tin học [ 私設領域名 ] tên vùng riêng [private domain name] -
しせんず
Kỹ thuật [ 矢線図 ] sơ đồ mũi tên [arrow diagram] -
しすてむか
[ システム化 ] v5k hệ thống hoá -
しすてむりょう
Tin học [ システム量 ] dung lượng hệ thống [system capacity] -
しすうてき
Tin học [ 指数的 ] thuộc số mũ [exponential] -
しすうてきせいちょう
Tin học [ 指数的成長 ] sự tăng theo số mũ/sự gia tăng theo số mũ [exponential growth] -
しすうぶ
Tin học [ 指数部 ] phần số mũ [characteristic (e.g. in floating-point representation)] Explanation : Là phần sau chữ E trong biểu diễn... -
しすうぶんぷ
Tin học [ 指数分布 ] sự phân phối theo luật số mũ [exponential distribution]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.