- Từ điển Nhật - Việt
しせつりょういきめい
Xem thêm các từ khác
-
しせんず
Kỹ thuật [ 矢線図 ] sơ đồ mũi tên [arrow diagram] -
しすてむか
[ システム化 ] v5k hệ thống hoá -
しすてむりょう
Tin học [ システム量 ] dung lượng hệ thống [system capacity] -
しすうてき
Tin học [ 指数的 ] thuộc số mũ [exponential] -
しすうてきせいちょう
Tin học [ 指数的成長 ] sự tăng theo số mũ/sự gia tăng theo số mũ [exponential growth] -
しすうぶ
Tin học [ 指数部 ] phần số mũ [characteristic (e.g. in floating-point representation)] Explanation : Là phần sau chữ E trong biểu diễn... -
しすうぶんぷ
Tin học [ 指数分布 ] sự phân phối theo luật số mũ [exponential distribution] -
しすうかんすう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 指数関数 ] 1.1.1 phương trình mũ/hàm số mũ [exponential function] 2 Tin học 2.1 [ 指数関数 ] 2.1.1 hàm... -
しする
Kinh tế [ 資する ] đóng góp vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Sự mở rộng. -
し吹く
[ しぶく ] v5k toé nước/bắn tung toé -
し尿処理
Kỹ thuật [ しにょうしょり ] xử lý phân bắc [night soil treatment] -
し尿汚泥
Kỹ thuật [ しにょうおでい ] cặn/bùn làm phân bắc [night soil sludge] -
し尿浄化槽
Kỹ thuật [ しにょうじょうかそう ] hố rác tự hoại phân bắc [night soil septic tank] -
しーおーでぃー
Kỹ thuật [ COD ] nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [chemical oxygen demand] -
しーおーでぃーしけん
Kỹ thuật [ COD試験 ] thử nghiệm nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [COD test] -
しーおーびーおーえる
Kỹ thuật [ COBOL ] ngôn ngữ định hướng kinh doanh thông dụng [common business oriented language] Explanation : Ngôn ngữ sử... -
しーおーえむ
Kỹ thuật [ COM ] hỗn hợp than-dầu [coal-oil mixture] -
しーおーいー
Kỹ thuật [ COE ] điểm mạnh nổi bật [center of excellence] -
しーずんにふてきな
[ シーズンに不適な ] n-adv, n-t trái mùa -
しーだぶりゅえす
Kỹ thuật [ CWS ] Bùn than-nước [coal-water slurry]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.