- Từ điển Nhật - Việt
しきいちえんざん
Xem thêm các từ khác
-
しきいちかんすう
Tin học [ 敷居値関数 ] hàm giới hạn/hàm toán ngưỡng [threshold function] -
しきいちゲート
Tin học [ 敷居値ゲート ] phần tử giới hạn/phần tử ngưỡng [threshold gate/threshold element] -
しきさ
Kỹ thuật [ 色差 ] khác màu [color difference] Explanation : Tên lỗi sơn. -
しきさけい
Kỹ thuật [ 色差計 ] dụng cụ đo độ khác màu [color difference meter] Category : sơn [塗装] Explanation : 色の違いを数値で表示する計測器。ボデーショップで使われる色差計は、コンピューターの記憶している調色配合データの中から適切なものを選び出し、その後は見本塗り板と実車のボデーカラーの色の違いを、4種類のデータで表示してくれる。 -
しきさい
Mục lục 1 [ 色彩 ] 1.1 n 1.1.1 màu sắc 2 Kinh tế 2.1 [ 色彩 ] 2.1.1 mang màu sắc (chính trị) [political coloring] [ 色彩 ] n màu... -
しきさいけい
Kỹ thuật [ 色彩計 ] dụng cụ đo màu sắc [colormeter] -
しきかん
[ 指揮官 ] n sĩ quan chỉ huy 彼は政策上の争いでトルーマン大統領によって指揮官の地位を外された :Anh ta đã bị... -
しきり
Mục lục 1 n 1.1 ngưỡng cửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 仕切り ] 2.1.1 lô/mẻ/nhóm [batch, block, bulk, lot] n ngưỡng cửa Kỹ thuật [ 仕切り... -
しきりに
[ 頻りに ] adv, uk liên tục/không ngừng/nhiều lần/tha thiết/nhiệt tình 本を返すように頻りに催促された: nhiều lần thúc... -
しきりいた
Kỹ thuật [ 仕切板 ] tấm chắn [diaphragm] -
しきをあげる
[ 式をあげる ] n, n-suf làm lễ -
しきもう
Mục lục 1 [ 色亡 ] 1.1 n 1.1.1 mù màu 2 [ 色盲 ] 2.1 n 2.1.1 sự mù màu/bệnh mù màu 2.1.2 loạn sắc [ 色亡 ] n mù màu [ 色盲... -
しきんそうごうかんり
[ 資金総合管理 ] n Kế toán quản lý tiền mặt -
しきんちょうたつ
[ 資金調達 ] n huy động vốn -
しきんはいぶん
Kinh tế [ 資金配分 ] đầu tư vốn [placement of funds] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しきんじょう
[ 紫禁城 ] n Tử Cấm Thành -
しきんげん
[ 資金源 ] n nguồn vốn -
しきんかいしゅうしきしんようじょう
Mục lục 1 [ 資金回収式信用状 ] 1.1 n 1.1.1 bộ luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 資金回収式信用状 ] 2.1.1 thư tín dụng hoàn... -
しきんかんりさーびす
[ 資金管理サービス ] n Dịch vụ Quản lý Tiền mặt -
しきんせき
Mục lục 1 [ 試金石 ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 đá thử vàng [ 試金石 ] n sự thử thách đá thử vàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.