- Từ điển Nhật - Việt
したくちびる
Xem thêm các từ khác
-
したくする
[ 支度する ] vs sắp xếp -
したそうだん
[ 下相談 ] n sự bàn bạc ban đầu/sự thảo luận sơ bộ -
したつき
Tin học [ 下つき ] chỉ số dưới [subscript] Explanation : Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được... -
したて
Mục lục 1 [ 下手 ] 1.1 / HẠ THỦ / 1.2 n 1.2.1 phần phía dưới/vị trí thấp kém/thứ hạng thấp [ 下手 ] / HẠ THỦ / n phần... -
したてや
[ 仕立て屋 ] n hiệu may/tiệm may -
したてる
[ 仕立てる ] v1 may -
したに
[ 下に ] v5s ở dưới -
したになげる
[ 下に投げる ] v5s dộng -
したにゆうかい
Kỹ thuật [ 下に有界 ] giới hạn dưới [bounded below] Category : toán học [数学] -
したぬりとりょう
Kỹ thuật [ 下塗り塗料 ] sơn lót [under coat] Category : sơn [塗装] -
したね
Mục lục 1 [ 下値 ] 1.1 n 1.1.1 giá hạ 2 Kinh tế 2.1 [ 下値 ] 2.1.1 yết giá thấp/giá rẻ [Lower quotation] [ 下値 ] n giá hạ Kinh... -
したはら
Mục lục 1 [ 下腹 ] 1.1 / HẠ PHÚC / 1.2 n 1.2.1 bụng dưới [ 下腹 ] / HẠ PHÚC / n bụng dưới -
したびらめ
[ 舌びらめ ] n cá thờn bơn -
したほうがいい
[ した方がいい ] exp tốt hơn là làm như vậy/nên làm... -
したまち
[ 下町 ] n phần thành phố phía dưới/phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động -
したみ
[ 下見 ] n sự xem qua/sự kiểm tra sơ bộ/lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà 下見もせずに土地を買う:Mua đất không kiểm... -
したがた
Kỹ thuật [ 下型 ] khuôn dưới -
したがき
Mục lục 1 [ 下書き ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bản ráp 1.2 n 1.2.1 sự viết nháp [ 下書き ] n-adv, n-t bản ráp n sự viết nháp なかなか下書きとおりにはいかない:Khô... -
したがって
[ 従って ] conj, uk sở dĩ/vì vậy/do vậy 研究した、したっがて成果が上がった: do tiến hành nghiên cứu đầy đủ kĩ... -
したがえる
Mục lục 1 [ 従える ] 1.1 v1 1.1.1 dẫn theo 1.1.2 chinh phục [ 従える ] v1 dẫn theo ともを従える: dẫn đầu chúng bạn chinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.